1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 3 Lesson 6 Task 1
Listen and draw 🙂 or 🙁 (Nghe và vẽ 🙂 hay :(.)
Guide to answer
Audio Script
1. – Let’s look at the menu. What do you like? (Hãy xem thực đơn nào. Con thích gì?)
– Well, I like yogurt. (Con thích sữa chua ạ.)
2. I don’t like ice cream. (Con không thích kem.)
3. I like bread because I like sandwiches. (Con thích bánh mì bởi vì con thích bánh mì kẹp.)
4. – OK. What else? (Được rồi? Còn gì nữa không?)
– Hmm… I don’t like meat. (Hmm… Con không thích thịt ạ.)
1.2. Unit 5 lớp 3 Lesson 6 Task 2
Look at the menu on page 42. Ask and answer (Nhìn lại thực đơn trang 42. Hỏi và trả lời)
Do you like ___? (Bạn có thích ___ không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi thích.)
No, I don’t. (Không, tôi không thích.)
Guide to answer
– Do you like fries? – Yes, I do.
(Bạn có thích khoai tây chiên không? – Vâng, tôi thích.)
– Do you like grapes? – No, I don’t.
(Bạn có thích nho không? – Không, tôi không thích.)
– Do you like water? – Yes, I do.
(Bạn có thích nước lọc không? – Vâng, tôi thích.)
– Do you like eggs? – No, I don’t.
(Bạn có thích trứng không? – Không, tôi không thích.)
– Do you like orange juice? – Yes, I do.
( (Bạn có thích nước cam không? – Vâng, tôi thích.)
– Do you like tomatoes? – Yes, I do.
(Bạn có thích cà chua không? – Vâng, tôi thích.)
Say what you don’t like (Nói về những gì bạn không thích)
I don’t like yogurt. (Tôi không thích sữa chua.)
Guide to answer
I don’t like milk, meat, and carrots. (Tôi không thích sữa, thịt và cà rốt.)
1.4. Unit 5 lớp 3 Lesson 6 Task 4
Write like or don’t like (Viết like (thích) hoặc don’t like (không thích))
Guide to answer
Hello. My name’s Thanh. I like yogurt and fruit, but I don’t like vegetables and meat.
(Chào. Tôi tên Thanh. Tôi thích sữa chua và hoa quả, nhưng tôi không thích rau củ và thịt.)
2. Bài tập minh họa
Write the correct letter to complete the words (Viết chữ cái thích hợp để tạo thành từ đúng)
– jui_e
– fr_its
– _ggs
Key
– juice
– fruits
– eggs