1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 3 Lesson 5 Task 1
Point and say the words (Chỉ và đọc các từ)
Guide to answer
– Food: meat (thịt), salad (rau trộn), rice (cơm), fries (khoai chiên), eggs (trứng), carrots (cà rốt), tomatoes (cà chua)
– Desserts: ice cream (kem), yogurt (sữa chua), apple (táo), banana (chuối), grapes (nho)
– Drinks: apple juice (nước ép táo), orange juice (nước ép cam), water (nước), milk (sữa)
1.2. Unit 5 lớp 3 Lesson 5 Task 2
Listen and read (Nghe và đọc)
Tạm dịch
Thu: Let’s look at the menu. I like meat and rice. I like yogurt and apple juice, too, but I don’t like milk.
(Hãy nhìn vào thực đơn. Tôi thích thịt và cơm. Tôi cũng thích sữa chua và nước ép táo, nhưng tôi không thích sữa.)
Giang: I like yogurt, too. I don’t like apple juice or ice cream, but I like milk and bananas.
(Tôi cũng thích sữa chua. Tôi không thích nước ép táo hay kem, nhưng tôi thích sữa và chuối.)
Read again. Complete the box (Đọc lại lần nữa. Hoàn thành bảng)
Guide to answer
1.4. Unit 5 lớp 3 Lesson 5 Task 4
Do you like going to a café? What do you like to eat? (Bạn có thích đi uống nước không? Bạn thích ăn gì?)
Guide to answer
I like going to a café with my friends. I like yogurt and orange juice. I like to eat salad and ice cream.
(Tôi thích đi uống nước với bạn bè. Tôi thích sữa chua và nước cam. Tôi thích ăn rau trộn và kem.)
2. Bài tập minh họa
Complete the sentences with the right word (Hoàn thành các câu sau với một từ đúng)
1. I like ______.
2. I like ______.
3. I like ______.
Key
1. I like ice-cream.
2. I like salad.
3. I like bananas.