Giải Tiếng anh lớp 3 Unit 7: I’m wearing a blue skirt
Unit 7 Lesson 1 lớp 3 trang 54
1 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
Skirt = váy ngắn/ chân váy
Scarf = khăn quàng cổ
Jeans = quần bò
Boots = giày cao cổ
Shirt = áo sơ mi
2 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and chant (Nghe và hát)
3 (trang 54 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and read (Nghe và đọc)
Hướng dẫn dịch:
1. Nhìn kìa, tàu hoả kia rồi.
2. Chúng con đang ở cổng. Con mặc một cái chân váy xanh dương và đeo khăn quàng màu đỏ.
3. Con Joe?
– Nó mặc quần bò và một cái áo sơ mi vàng.
4. Họ đây rồi.
– Xin chào mừng.
Unit 7 Lesson 2 lớp 3 trang 55
1 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện)
2 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and say (Nghe và nói)
Hướng dẫn dịch:
Tôi đang mặc một cái chân váy màu xanh dương.
Cậu ấy đang mặc một cái áo sơ mi màu vàng.
Cô ấy đang mặc quần dài màu đỏ.
3 (trang 55 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look and say (Nhìn và nói)
Gợi ý:
1. I’m wearing blue jeans.
2. She’s wearing a black skirt.
3. He’s wearing an orange shirt.
4. She’s wearing black boots.
Hướng dẫn dịch:
1. Tôi đang mặc quần jean xanh.
2. Cô ấy đang mặc một chiếc váy đen.
3. Anh ấy đang mặc một chiếc áo sơ mi màu cam.
4. Cô ấy đi ủng đen.
Unit 7 Lesson 3 lớp 3 trang 56
Hướng dẫn dịch:
T-shirt = áo phông
Dress = váy
Hat = mũ
2 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and sing (Nghe và hát)
3 (trang 56 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Sing and do (Hát và làm)
Hướng dẫn dịch:
Tôi đang đội một cái mũ!
Hãy nhìn tôi! Hãy nhìn tôi!
Tôi đang đội một cái mũ! Bạn có thấy không?
Mũ của tôi to. Mũ của tôi màu xanh lam.
Tôi đang đội một chiếc mũ. Hãy nhìn tôi!
Hãy nhìn tôi! Hãy nhìn tôi!
Tôi đang đi ủng! Bạn có thấy không?
Ủng của tôi ngắn. Đôi ủng của tôi màu đỏ.
Tôi đang đi ủng. Hãy nhìn tôi!
Hãy nhìn tôi! Hãy nhìn tôi!
Tôi đang mặc một chiếc áo phông. Bạn có thấy không?
Áo phông của tôi dài. Áo phông của tôi có màu xanh lá cây.
Tôi đang mặc một chiếc áo phông. Hãy nhìn tôi!
Unit 7 Lesson 4 lớp 3 trang 57
1 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ. Lặp lại)
Hướng dẫn dịch:
Shoes = đôi giày
Chair = cái ghế
Three = số 3
2 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and chant (Nghe và hát)
Hướng dẫn dịch:
Shirley để tóc ngắn.
Đôi giày của cô ấy màu đỏ.
Áo sơ mi của cô ấy màu xanh lam,
Và cô ấy đang ngồi trên ghế.
shirley có ba con cừu.
Một hai ba.
Shirley muốn chơi,
với bạn và với tôi.
3 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Read the chant again. Say the words with “sh, ch, th” (Đọc lại bài hát. Nói các từ với “sh, ch, th”)
4 (trang 57 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look at the pictures. Write and say the words (Nhìn vào những bức tranh. Viết và nói các từ)
Đáp án:
Unit 7 Lesson 5 lớp 3 trang 58
Reading
1 (trang 58 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look at the picture. Where are the people? (Nhìn vào bức tranh. Những người ở đâu?)
Hướng dẫn dịch:
Hãy nhìn vào những người
Một số thấp. Một số cao.
Một số có những cái túi to.
Một số có những cái túi nhỏ.
Những cái áo sơ mi màu vàng, xanh lá và xanh dương …
Và cả hồng, đỏ, cam nữa.
Tôi đang mặc cái màu hồng.
Anh trai tôi đang mặc cái màu xanh dương.
2 (trang 58 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and read (Nghe và đọc)
3 (trang 58 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Read again. Write the correct words (Đọc lại lần nữa. Viết những từ chính xác)
Đáp án:
2. people
3. small
4. shirt
Hướng dẫn dịch:
1. Họ đang ở trạm xe buýt.
2. Một số người thấp. Một số cao.
3. Một số cái túi to. Một số cái túi nhỏ.
4. Những cái áo sơ mi màu vàng, xanh lá và xanh dương …
Unit 7 Lesson 6 lớp 3 trang 59
Listening
1 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Listen and number (Nghe và đánh số)
Đáp án:
1. a |
2. d |
3. c |
4. f |
5. b |
6. e |
Nội dung bài nghe:
1. I’m at the bus station. I’m wearing my favorite red skirt and red shoes. Where’s my family?
2. Your cousin is wearing a pink dress and a brown bag. – Oh yes, I see her.
3. Your aunt is wearing a purple dress and white pants.
4. Oh yes, here’s my uncle. He’s wearing a brown hat.
5. Here’s your cousin. He’s wearing jeans and a red shirt.
6. And here’s my friend, Hoa. She’s wearing an orange skirt and a blue T-shirt.
Hướng dẫn dịch:
1. Con đang ở trạm xe buýt. Con đang mặc chiếc váy đỏ và đôi giày đỏ yêu thích của mình. Gia đình con ở đâu?
2. Em họ của con đang mặc một chiếc váy màu hồng và một chiếc túi màu nâu. – Ồ vâng, tôi thấy cô ấy.
3. Cô của con đang mặc một chiếc váy màu tím và quần trắng.
4. Ồ, đây là chú của con. Chú ấy đội một chiếc mũ màu nâu.
5. Đây là anh họ của con. Anh ấy mặc quần jean và áo sơ mi đỏ.
6. Và đây là bạn con, Hoa. Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu cam và một chiếc áo phông màu xanh lam.
Speaking
2 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Look again. Ask and answer (Nhìn lại. Hỏi và trả lời)
Gợi ý:
– He’s wearing a green T-shirt. Who is it?
– It’s f.
Hướng dẫn dịch:
– Anh ấy mặc một chiếc áo phông màu xanh lá cây. Đó là ai?
– Đó là f.
3 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Talk about you (Nói về bạn)
Writing
4 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write about your clothes (Viết về quần áo của bạn)
Gợi ý:
I’m wearing a red T-shirt, white skirt and a blue hat.
Hướng dẫn dịch:
Tôi đang mặc một chiếc áo phông màu đỏ, váy trắng và đội một chiếc mũ màu xanh lam.
5 (trang 59 Tiếng Anh lớp 3 Family and Friends)Write about your mom/ dad (Viết về bố/ mẹ của bạn)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Giải SGK Tiếng anh 3 Fluency Time 2
Giải SGK Tiếng anh 3 Unit 7: I’m wearing a blue skirt
Giải SGK Tiếng anh 3 Unit 8: I’m dancing with Dad
Giải SGK Tiếng anh 3 Unit 9: He can run
Giải SGK Tiếng anh 3 Review 3