1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 3 Lesson 2 Task 1
Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện một lần nữa)
1. This is his pencil case. (Đây là cây hộp bút của cậu ấy.)
It’s orange and yellow. (Nó màu cam và vàng.)
2. Billy, that is her eraser. (Billy, đó là cục tẩy của chị ấy.)
3. Tim, that is his ruler. (Tim, đó là cây thước của cậu ấy.)
4. And this is my picture! (Và đây là bức tranh của em!)
Oh, Billy! (Ồ,Billy!)
Good job! (Giỏi lắm!)
Listen and say (Nghe và nói)
Tạm dịch
– That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
– That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
1.3. Unit 2 lớp 3 Lesson 2 Task 3
Look and write (Nhìn và viết)
Guide to answer
– That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
– That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
– That is his book. (Đó là quyển sách của anh ấy.)
– That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
1.4. Unit 2 lớp 3 Lesson 2 Task 4
Write (Viết)
Guide to answer
1. That is his pen. (Đó là cây bút mực của anh ấy.)
2. That is her eraser. (Đây là cục tẩy của cô ấy.)
3. That is his pencil. (Đây là cây bút chì của anh ấy.)
2. Bài tập minh họa
His or her (His hay her)
1. This is _______ pencil.
2. This is _______ eraser.
Key
1. This is his pencil.
2. This is her eraser.