Giải Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: This is your doll
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson One trang 10
Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 1: Listen, point and repeat.
(Nghe, chỉ và lặp lại.)
doll: búp bê
ball: quả bóng
teddy bear: gấu bông
car: xe ô tô
Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 2: Listen and chant.
(Nghe và đọc theo nhịp.)
doll: búp bê
ball: trái banh, bóng
teddy bear: gấu bông
car: xe hơi, ô tô
Tiếng anh lớp 3 trang 10 Bài 3: Listen and read.
(Nghe và đọc.)
1. This is your doll. And this is my ball.
(Đây là búp bê của bạn. Và đây là quả bóng của tôi.)
2. This is your teddy bear.
(Đây là gấu bông của bạn.)
3. No. It’s my bag.
(Không. Nó là cặp của tôi.)
4. Look, Tim! Here’s my teddy bear. It’s in my bag.
(Nhìn kìa, Tim. Đây là gấu bông của tôi. Nó ở trong cái cặp.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Two trang 11
Tiếng anh lớp 3 trang 11 Bài 1: Listen to the story again.
(Nghe lại câu chuyện một lần nữa.)
Trả lời:
Đang cập nhật!
Tiếng anh lớp 3 trang 11 Bài 2: Listen and say.
(Nghe và nói.)
– This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
– This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)
Tiếng anh lớp 3 trang 11 Bài 3: Look and say.
(Nhìn và nói.)
Phương pháp giải:
my: của tôi
your: của bạn
Trả lời:
1. This is your ball. (Đây là trái banh của bạn.)
2. This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
3. This is your car. (Đây là ô tô của bạn.)
Tiếng anh lớp 3 trang 11 Bài 4: Write.
(Viết.)
Phương pháp giải:
my: của tôi
your: của bạn
Trả lời:
1. This is your teddy bear. – No.
(Đây là con gấu bông của bạn. – Không phải.)
2. This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)
3. This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
4. This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)
Let’s talk! (Hãy nói!)
This is mydoll. (Đây là búp bê của tôi.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Three trang 12
Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 1: Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
kite: con diều
bike: xe đạp
train: tàu hỏa
Trả lời:
Đang cập nhật!
Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 2: Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Tiếng anh lớp 3 trang 12 Bài 3: Sing and do.
(Hát và làm theo.)
Toys, toys, toys, toys! (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,…)
Toys, toys, toys, toys, (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,)
Toys, toys, toys! (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi!)
This is my big red kite, (Đây là con diều to màu đỏ của tôi,)
My big red kite, (Con diều to màu đỏ của tôi,)
My big red kite, (Con diều to màu đỏ của tôi,)
This is my big red kite, (Đây là con diều to màu đỏ của tôi,)
I love toys! (Tôi thích đồ chơi!)
Toys, toys, toys, toys, … (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,)
This is my big blue bike, … (Đây là chiếc xe đạp to màu xanh của tôi,…)
Toys, toys, toys, toys, … (Đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi, đồ chơi,)
This is my big green train, … (Đây là chiếc tàu hỏa to màu xanh lá của tôi,…)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Four trang 13
Tiếng anh lớp 3 trang 13 Bài 1: Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
Aa – apple (quả táo)
Aa – Annie
Bb – bat (gậy bóng chày)
Bb – ball (quả bóng)
Trả lời:
Đang cập nhật!
Tiếng anh lớp 3 trang 13 Bài 2: Point and say the words that begin with a and b.
(Chỉ vào và đọc những từ bắt đầu bằng chữ cái a và b.)
Trả lời:
ball (quả bóng) – bat (gậy bóng chày) – Annie – apple (quả táo)
Tiếng anh lớp 3 trang 13 Bài 3: Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Let’s talk! (Hãy nói!)
This is an apple.
(Đây là quả táo của tôi.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Five trang 14
Reading (Đọc)
Tiếng anh lớp 3 trang 14 Bài 1: Point to a color and a toy. Say the words.
(Chỉ vào 1 màu sắc và 1 đồ chơi. Nói từ đó lên.)
Tiếng anh lớp 3 trang 14 Bài 2: Read and listen to the poem.
(Đọc và nghe bài thơ.)
My favorite … (Yêu thích của tôi …)
What’s my favorite toy? (Đồ chơi mà bạn yêu thích là gì?)
My favorite one of all? (Một trong những đồ chơi mà tôi yêu thích?)
My train? My car? (Tàu hỏa? Ô tô?)
No – my yellow ball! (Không phải – quả bóng màu vàng của tôi!)
What’s my favorite color? (Màu sắc mà bạn yêu thích là gì?)
Yellow, green, or blue? (Màu vàng, màu xanh lá, hay mày xanh dương?)
Is it yellow? Is it green? (Nó có phải là màu vàng không? Nó có phải là màu xanh lá không?)
No – it’s blue! (Không phải – nó là màu xanh dương.)
Nam, age 7 (Nam, 7 tuổi)
Tiếng anh lớp 3 trang 14 Bài 3: Read again and write.
(Đọc lại lần nữa và viết.)
Lời giải chi tiết:
My favorite toy is a ball.
(Đồ chơi tôi yêu thích là quả bóng.)
My favorite color is green.
(Màu tôi yêu thích là màu xanh lá.)
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson Six trang 15
Listening (Nghe)
Tiếng anh lớp 3 trang 15 Bài 1: Listen and write.
(Nghe và viết.)
Trả lời:
Đang cập nhật!
Speaking (Nói)
Tiếng anh lớp 3 trang 15 Bài 2: Ask and answer about you.
(Hỏi và trả lời về bản thân em.)
Trả lời:
– What’s your favorite toy? (Đồ chơi mà bạn yêu thích là gì?)
It’s a teddy bear. (Đó là gấu bông.)
– What’s your favorite color? (Màu sắc mà bạn yêu thích là gì?)
It’s red. (Đó là màu đỏ.)
Tiếng anh lớp 3 trang 15 Bài 3: Talk about you.
(Kể về bạn.)
My favorite toy is my ball. My favorite color is green.
(Đồ chơi yêu thích của tôi là quả bóng. Màu sắc yêu thích của tôi là xanh lá.)
Trả lời:
My favorite toy is a teddy bear. My favorite color is red.
(Đồ chơi mà tôi yêu thích là con gấu bông. Màu mà tôi yêu thích là màu đỏ.)
Writing (Viết)
Tiếng anh lớp 3 trang 15 Bài 4: Write about you.
(Viết về bạn.)
1. My favorite toy is ____.
2. My____.
Trả lời:
1. My favorite toy is a teddy bear. (Đồ chơi mà tôi yêu thích là con gấu bông.)
2. My favorite color is red. (Màu mà tôi yêu thích là màu đỏ.)
Tiếng anh lớp 3 trang 15 Bài 5: Share with your friend. Write about your friend.
(Chia sẻ với bạn của bạn. Viết về bạn của bạn.)
1. My favorite toy is ____.
2. My____.
Trả lời:
1. My favorite toy is a ball.
(Đồ chơi mà tôi yêu thích là quả bóng.)
2. My favorite color is blue.
(Màu mà tôi yêu thích là màu xanh lam.)
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Chân trời sáng tạo hay, chi tiết khác:
Starter: Hello
Unit 2: That is his ruler
Unit 3: Let’s find Mom!
Review 1