1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 3 Lesson 5 Task 1
Point to four school things. Say the words
(Chỉ vào 4 đồ dùng học tập. Nói từ đó lên)
Guide to answer
– Pencil case: hộp bút
– Pencil: bút chì
– Pen: bút mực
– Eraser: cục tẩy, gôm
1.2. Unit 2 lớp 3 Lesson 5 Task 2
Read and listen to the poem
(Đọc và nghe bài thơ)
Tạm dịch
1. This is Chi. That is her bag.
(Đây là Chi. Đó là cái cặp của cô ấy.)
2. That is her pencil case. It’s green.
(Đó là hộp bút của cô ấy. Nó mà xanh lá.)
3. That is her pencil.
(Đó là cây bút chì của cô ấy.)
4. That is her blue pen. That is her pink pen.
(Đó là cây bút màu xanh của cô ấy. Đó là cây bút màu hồng của cô ấy.)
5. Look! That is her eraser.
(Nhìn kìa! Đó là cục tẩy của cô ấy.)
Read again. What’s in her bag?
(Đọc lại lần nữa. Trong cặp cô ấy có gì?)
1. pencil case
2. _________
3. _________
4. _________
5. _________
Guide to answer
1. pencil case (hộp bút)
2. pencil (bút chì)
3. blue pen (cây bút màu xanh)
4. pink pen (cây bút màu hồng)
5. eraser (cục tẩy)
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
2. Bài tập minh họa
List five school things in the picture (Liệt kê 5 đồ dùng học tập có trong bức tranh sau)
Key
– Pencil case
– Pen
– Pencil
– Bag
– Book