1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Fluency Time 1 lớp 3 Lesson 1 Task 1
Watch and listen. Read and say (Xem và nghe. Đọc và nói)
1.2. Fluency Time 1 lớp 3 Lesson 1 Task 2
Watch and listen. Write (Xem và nghe. Viết)
Guide to answer
1. Her name is Molly. (Tên của cô ấy là Molly.)
2. Hello, Molly. Nice to meet you. (Xin chào, Molly. Rất vui được gặp bạn.)
3. Nice to meet you, too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.3. Fluency Time 1 lớp 3 Lesson 1 Task 3
Look at the people. Point and say (Nhìn vào những người này. Chỉ và nói)
This is Sarah. (Đây là Sarah.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn.)
Guide to answer
1. This is Peter. (Đây là Peter.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn)
2. This is Mr. Smith. ( Đây là Ngài Smith.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp Ngài.)
3. This is Miss White. (Đây là cô White.)
Nice to meet you. (Rất vui được gặp cô.)
2. Bài tập minh họa
Rearrange these words to complete the sentences (Sắp xếp các từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. to / Nice / you / meet.
2. Mr. John / is / This.
3. Good / Mrs. Jullie / morning,
Key
1. Nice to meet you.
2. This is Mr. John.
3. Good morning, Mrs. Jullie.