1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1 lớp 3 Lesson 2 Task 1
Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện một lần nữa)
1. This is your doll. And this is my ball.
(Đây là búp bê của bạn. Và đây là quả bóng của tôi.)
2. This is your teddy bear.
(Đây là gấu bông của bạn.)
3. No. It’s my bag.
(Không. Nó là cặp của tôi.)
4. Look, Tim! Here’s my teddy bear. It’s in my bag.
(Nhìn kìa, Tim. Đây là gấu bông của tôi. Nó ở trong cái cặp.)
1.2. Unit 1 lớp 3 Lesson 2 Task 2
Listen and say (Nghe và nói)
Tạm dịch
– This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
– This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)
1.3. Unit 1 lớp 3 Lesson 2 Task 3
Look and say(Nhìn và nói)
Guide to answer
1. This is your ball. (Đây là trái banh của bạn.)
2. This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
3. This is your car. (Đây là ô tô của bạn.)
1.4. Unit 1 lớp 3 Lesson 2 Task 4
Write (Viết)
Guide to answer
1. This is your teddy bear. – No.
(Đây là con gấu bông của bạn. – Không phải.)
2. This is your ball. (Đây là quả bóng của bạn.)
3. This is my bag. (Đây là cái cặp của tôi.)
4. This is your doll. (Đây là búp bê của bạn.)
2. Bài tập minh họa
Choose the best answer (Chọn đáp án đúng)
1. This is _______ bag.
A. I
B. you
C. your
2. This is _______ doll.
A. me
B. my
C. I
3. This _______ my school.
A. is
B. are
C. be
Key
1. C
2. B
3. A