Giải bài tập Tiếng Anh lớp 3 Unit 1: Hello
Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 3
Từ vựng |
Từ loại |
Phiên âm |
Nghĩa |
Hello |
Danh từ, từ cảm thán |
/heˈloʊ/ |
Xin chào |
Hi |
Danh từ, từ cảm thán |
/haɪ/ |
Chào |
Goodbye |
Từ cảm thán |
/ɡʊdˈbaɪ/ |
Tạm biệt |
Thank you |
Từ cảm thán |
/ˈθæŋk ˌjuː/ |
Cảm ơn |
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 1 trang 10, 11
Tiếng Anh lớp 3 trang 10 Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn tranh, nghe và đọc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Hướng dẫn dịch
a.
Ben: Xin chào, mình là Ben.
Mai: Xin chào Ben, mình là Mai.
b.
Minh: Xin chào, mình là Minh
Lucy: Chào Minh, mình là Lucy
Tiếng Anh lớp 3 trang 10 Bài 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Bài nghe:
Đáp án
a. A: Hello, I’m Ben
B: Hi, Ben. I’m Mai
b. A: Hi. I’m Minh
B: Hello, Minh. I’m Lucy
Hướng dẫn dịch
a. A: Xin chào, tớ là Ben
B: Xin chào, Ben. Tớ là Mai
b. A: Xin chào. Tớ là minh
B: Xin chào, Minh. Tớ là Lucy
Tiếng Anh lớp 3 trang 10 Bài 3: Let’s talk. (Cùng nhau luyện nói)
Hướng dẫn làm bài
A: Hello, I’m Linda
B: Hi Linda, I’m Peter
Hướng dẫn dịch
A: Xin chào, tớ là Linda
B: Xin chào Linda, tớ là Peter
Tiếng Anh lớp 3 trang 11 Bài 4: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)
Bài nghe:
Đáp án
1.b
2.a
Nội dung bài nghe
1. Lucy: Hello, I’m Lucy.
Minh: Hello, Lucy. I’m Minh
2. Ben: Hi. I’m Ben
Mai: Hi, Ben. I’m Mai
Hướng dẫn dịch
1. Lucy: Xin chào, mình là Lucy
Minh: Xin chào Lucy. Mình là Minh
2. Ben: Chào, tớ là Ben
Mai: Chào Ben. Mình là Mai
Tiếng Anh lớp 3 trang 11 Bài 5: Look, complete and read. (Nhìn tranh, hoàn thành chỗ trống và đọc)
Đáp án
1. Hello/ Hi
2. Hello/ Hi
3. I’m
4. Hello/ Hi; I’m
Hướng dẫn dịch
1. Xin chào, tớ là Ben.
2. Chào. Mình là Lucy
2. Chào Ben. Mình là Mai.
4. Chào, Lucy. Mình là Minh
Tiếng Anh lớp 3 trang 11 Bài 6: Let’s sing. (Cùng nhau hát)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch
Xin chào
Xin chào, xin chào
Mình là Ben
Chào Ben, chào Ben
Mình là Mai
Xin chào, xin chào
Mình là Minh
Chào Minh, chào Minh
Mình là Lucy
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 2 trang 12, 13
Tiếng Anh lớp 3 trang 12 Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn vào tranh, nghe và đọc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch
a.
Ben: Chào Mai. Bạn có khỏe không?
Mai: Mình khỏe, cảm ơn cậu.
b.
Ben: Chào tạm biệt, Mai
Mai: Chào Ben.
Tiếng Anh lớp 3 trang 12 Bài 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ vào tranh và nói)
Bài nghe:
Đáp án
a. Fine, thank you
b. Goodbye/ Bye
Nội dung bài nghe
a.
A: Hi. How are you?
B: Fine, thank you
b.
A: Goodbye
B: Bye
Hướng dẫn dịch
a.
A: Chào, cậu có khỏe không?
B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.
b.
A: Tạm biệt
B: Tạm biệt cậu
Tiếng Anh lớp 3 trang 12 Bài 3: Let’s talk. (Cùng nhau luyện nói)
Đáp án
A: Hi. How are you?
B: Fine, thank you
A: Goodbye/ Bye
B: Bye
Hướng dẫn dịch
A: Chào, cậu có khỏe không?
B: Mình khỏe, cảm ơn cậu.
A: Tạm biệt
B: Tạm biệt cậu
Tiếng Anh lớp 3 trang 13 Bài 4: Listen and number. (Nghe và đánh số)
Bài nghe:
Đáp án
1-d
2-c
3-a
4-b
Nội dung bài nghe
1.
Ben: Hello. I’m Ben.
Mai: Hi, Ben. I’m Mai
2.
Ben: Goodbye, Mai
Mai: Bye, Ben
3.
Lucy: Hello, Minh. How are you?
Minh: Fine, thank you
4.
Lucy: Goodbye, Minh
Minh: Bye, Lucy
Hướng dẫn dịch
1.
Ben: Xin chào. Mình là Ben.
Mai: Chào Ben. Mình là Mai
2.
Ben: Tạm biệt, Mai
Mai: Bye, Ben
3.
Lucy: Chào Minh. Bạn khỏe không?
Minh: Mình khỏe, cảm ơn cậu
4.
Lucy: Tạm biệt Minh
Minh: Bye, Lucy
Tiếng Anh lớp 3 trang 13 Bài 5: Read and match. (Đọc và nối)
Đáp án
1-b
2-c
3-a
Hướng dẫn dịch
1. Xin chào, mình là Mai. Chào Mai, mình là Ben
2. Tạm biệt, Mai. Tạm biệt, Ben
3. Cậu có khỏe không Mai? Mình khỏe, cảm ơn.
Tiếng Anh lớp 3 trang 13 Bài 6: Let’s play (Cùng chơi)
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Tiếng Anh lớp 3 Unit 1 Lesson 3 trang 14, 15
Tiếng Anh lớp 3 trang 14 Bài 1: Listen and repeat. (Nghe và đọc lại)
Bài nghe:
Hướng dẫn làm bài
Học sinh tự thực hành
Tiếng Anh lớp 3 trang 14 Bài 2: Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn đáp án đúng)
Bài nghe:
Đáp án
1-c
2-a
Nội dung bài nghe
1. Hello, Ben
2. Bye, Ben
Hướng dẫn dịch
1. Xin chào, Ben
2. Tạm biệt, Ben
Tiếng Anh lớp 3 trang 14 Bài 3: Let’s chant. (Cùng đọc theo)
Bài nghe:
Hướng dẫn dịch
Xin chào, mình là Ben
Xin chào, mình là Ben
Chào Ben, chào Ben
Mình là Mai. Mình là Mai
Bạn có khỏe không Ben?
Mình khỏe, cảm ơn.
Tạm biệt Ben. Tạm biệt Ben
Chào tạm biệt Mai, chào tạm biệt Mai
Tiếng Anh lớp 3 trang 15 Bài 4: Read and circle. (Đọc và khoanh tròn đáp án đúng)
Đáp án
1. b
2. a.
3. a
4.b
Hướng dẫn dịch
1. Xin chào, mình là Ben. Chào Ben. Mình là Lucy
2. Chào Mai. Chào Ben
3. Tạm biệt Ben. Tạm biệt Mai
4. Cậu có khỏe không? Mình khỏe, cảm ơn
Tiếng Anh lớp 3 trang 15 Bài 5: Let’s write. (Cùng luyện viết)
Đáp án
1. Linh
2. thank you.
3. Goodbye, Lucy
Hướng dẫn dịch
1.
Lucy: Chào, tớ là Lucy.
You: Chào Lucy, mình là Linh
2.
Ben: Bạn có khỏe không?
You: Mình khỏe, cảm ơn cậu
3.
Lucy: Tạm biệt
You: Tạm biệt, Lucy
Tiếng Anh lớp 3 trang 15 Bài 6: Project. (Dự án)
Hướng dẫn dịch
Thẻ học sinh của tớ
Tên: Lê Văn Thanh
Lớp: 3A
Trường: Sao Mai
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 3 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Starter
Unit 2: Our names
Unit 3: Our friends
Unit 4: Our bodies