1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 8 lớp 3 Lesson 2 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a. Do you have a pen? (Bạn có bút mực không?)
Yes, I do. (Vâng, mình có.)
b. Do you have a ruler? (Bạn có thước kẻ không?)
No, I don’t. (Không, mình không có.)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. Do you have a pencil? – Yes, I do. (Bạn có bút chì không? – Vâng, tôi có.)
b. Do you have a pencil case? – No, I don’t. (Bạn có hộp bút không? – Không, tôi không có.)
c. Do you have a notebook? – Yes, I do. (Bạn có vở ghi chép không? – Vâng, tôi có.)
d. Do you have an eraser? – No, I don’t. (Bạn có cục tẩy không? – Không, tôi không có.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.3. Unit 8 lớp 3 Lesson 2 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
+ Do you have a pen? – Yes, I do. (Bạn có bút mực không? – Vâng, tôi có.)
+ Do you have a pencil? – Yes, I do. (Bạn có bút chì không? – Vâng, tôi có.)
+ Do you have an eraser? – No, I don’t. (Bạn có cục tẩy không? – Không, tôi không có.)
+ Do you have a ruler? – No, I don’t. (Bạn có thước kẻ không? – Không, tôi không có.)
+ Do you have a pencil case? – Yes, I do. (Bạn có hộp bút không? – Vâng, tôi có.)
+ Do you have a book? – No, I don’t. (Bạn có sách không? – Không, tôi không có.)
+ Do you have a notebook? – Yes, I do. (Bạn có vở không? – Vâng, tôi có.)
+ Do you have a school bag? – Yes, I do. (Bạn có cặp sách không? – Vâng, tôi có.)
1.4. Unit 8 lớp 3 Lesson 2 Task 4
Listen and number (Nghe và đánh số)
Guide to answer
1. c; 2. d; 3. a; 4. b
Audio Script:
1. A: Do you have a pencil case? (Bạn có hộp đựng bút không?)
B: Yes, I do. (Mình có.)
2. A: Do you have a pen? (Bạn có bút mực không?)
B: No, I don’t. I have a pencil. (Mình không có. Mình có một chiếc bút chì.)
3. A: Do you have a book? (Bạn có quyển sách không?)
B: No, I don’t. I have a notebook. (Mình không có. Mình có một quyển vở.)
4. A: Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)
B: Yes, I do. (Mình có.)
1.5. Unit 8 lớp 3 Lesson 2 Task 5
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 – d: A: Do you have a notebook? (Bạn có vở không?)
B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
2 – c: A: Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách không?)
B: No, I don’t. I have a pencil case. (Không, tôi không có. Tôi có hộp bút thôi.)
3 – a: A:Do you have an eraser? (Bạn có cục tẩy không?)
B: Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
4. b: A: Do you have a pen? (Bạn có bút mực không?)
B: No, I don’t. I have a pencil. (Không, tôi không có. Tôi có bút chì thôi.)
1.6. Unit 8 lớp 3 Lesson 2 Task 6
Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
2. Bài tập minh họa
Fill in the blank with the correct letter (Điền vào chỗ trống một chữ cái thích hợp)
Key
1. pencil case
2. school bag
3. ruler
4. book
5. pen