1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 11 lớp 3 Lesson 2 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Guide to answer
a. This is my sister. (Đây là chị gái mình.)
How old is she? (Chị ấy bao nhiêu tuổi rồi?)
She’s thirteen years old. (Chị ấy 13 tuổi rồi.)
b. How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuôi rồi?)
He’s twenty years old. (Anh ấy 20 tuổi.)
Are you sure? (Cậu chắc không?)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. How old is she? (Cô bấy bao nhiêu tuổi?)
She’s twelve. (Cô ấy 12 tuổi.)
b. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi ?)
He’s fourteen. (Anh ấy 14 tuổi.)
c. How old is she? (Cô bấy bao nhiêu tuổi?)
She’s eighteen. (Cô ấy 18 tuổi.)
d. How old is he? (Anh bấy bao nhiêu tuổi?)
He’s nineteen. (Anh ấy 19 tuổi.)
1.3. Unit 11 lớp 3 Lesson 2 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
– How old is she? (Em ấy mấy tuổi?)
She’s six years old. (Em ấy 6 tuổi.)
– How old is he? (Anh ây sbao nhiêu tuổi?)
He’s twenty. (Anh ấy 20 tuổi.)
1.4. Unit 11 lớp 3 Lesson 2 Task 4
Listen and number (Nghe và đánh số)
Guide to answer
a – 1; b – 3; c – 4; d – 2
Audio Script:
1. How old is she? (Cô ấy bao nhiêu tuổi?)
She’s thirteen. (Cô ấy 13 tuổi.)
2. How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s twenty. (Anh ấy 20 tuổi.)
3. How old is your sister? (Chị gái bạn bao nhiêu tuôi?)
She’s eighteen. (Chị ấy 18 tuổi.)
4. How old is he? (Anh ấy bao nhiêu tuổi?)
He’s fourteen. (Anh ấy 14 tuổi.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.5. Unit 11 lớp 3 Lesson 2 Task 5
Look, complete and readn (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
1. A: How old is your sister? (Em gái bạn bao nhiêu tuổi?)
B: She’s eleven years old. (Em ấy ấy 11 tuổi.)
2. A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s twelve years old. (Anh ấy ấy 12 tuổi.)
3. A: How old is your sister? (Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
B: She’s eighteen years old. (Chị ấy 18 tuổi.)
4. A: How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
B: He’s fifteen years old. (Anh ấy ấy 15 tuổi.)
1.6. Unit 11 lớp 3 Lesson 2 Task 6
Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
2. Bài tập minh họa
Read and match (Đọc và nối)
1. This is |
a. is your father? |
2. How old |
b. is seventeen. |
3. Lan |
c. brother. |
4. It’s my |
d. my sister. |
Key
1. d
2. a
3. b
4. c