1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 11 lớp 3 Lesson 3 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Guide to answer
o: old (già, cũ): How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
ure: sure (chắc chắn): Are you sure? (Bạn có chắc không?)
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
1. a. I’m ten years old.
b. I’m sure.
c. Are you sure?
2. a. Are you sure?
b. I’m eight years old.
c. I’m twelve years old.
Guide to answer
1. a. I’m ten years old. (Tôi 10 tuổi.)
2. a. Are you sure? (Cậu chắc không?)
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
1.3. Unit 11 lớp 3 Lesson 3 Task 3
Let’s chant (Hãy hát theo nhịp)
Guide to answer
How old is your brother?
He’s sixteen. He’s sixteen.
Are you sure?
Are you sure?
How old is your sister?
She’s fifteen. She’s fifteen.
Are you sure?
Are you sure?
Tạm dịch
Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?
Anh ấy 16 tuổi. Anh ấy 16 tuổi.
Bạn có chắc không?
Bạn có chắc không?
Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?
Chị ấy 15 tuổi. Chị ấy 15 tuổi.
Bạn có chắc không?
Bạn có chắc không?
1.4. Unit 11 lớp 3 Lesson 3 Task 4
Read and compltete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
Look at the photo. This is (1) my brother. He’s (2) seventeen years old. This is my (3) sister. She’s twenty years (4) old. And this is me. (5) I’m eight years old.
(Nhìn vào tấm hình nào. Đây là anh trai tôi. Anh ấy 17 tuổi. Đây là chị gái tôi. Chị ấy 20 tuổi. Và đây là tôi. Tôi 8 tuổi.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.5. Unit 11 lớp 3 Lesson 3 Task 5
Let’s write (Chúng ta cùng viết)
My name is ________. I am ________ years old.
My brother/sister is _______.
He/She is _______ years old.
Guide to answer
My name is Lan. I’m eight years old. (Tôi tên là Lan. Tôi 8 tuổi.)
My sister is Linh. (Chị gái tôi là Linh.)
She’s fifteen years old. (Chị ấy 15 tuổi.)
1.6. Unit 11 lớp 3 Lesson 3 Task 6
Project (Dự án)
2. Bài tập minh họa
Unscramble the words (Sắp xếp lại thành từ hoàn chỉnh)
1. mifaly
2. tersis
3. thomer
4. threbro
5. fethar
Key
1. family
2. sister
3. mother
4. brother
5. father