1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 3 Lesson 2 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
b. What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like walking. (Tôi thích đi bộ.)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. What’s your hobby? – I like running.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích chạy bộ.)
b. What’s your hobby? – I like painting.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích vẽ.)
c. What’s your hobby? – I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích đi bộ.)
d. What’s your hobby? – I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích nấu ăn.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.3. Unit 5 lớp 3 Lesson 2 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
+ What’s your hobby? – I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích nấu ăn.)
+ What’s your hobby? – I like running.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích chạy bộ.)
+ What’s your hobby? – I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích đi bộ.)
+ What’s your hobby? – I like painting.
(Sở thích của bạn là gì? – Tôi thích vẽ tranh.)
1.4. Unit 5 lớp 3 Lesson 2 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b, 2. b
Audio Script
1. A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like cooking. (Mình thích nấu ăn.)
2. A: What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
B: I like painting. (Mình thích vẽ.)
1.5. Unit 5 lớp 3 Lesson 2 Task 5
Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
1. It’s swimming. (Nó là hát.)
2. It’s singing. (Nó là bơi.)
3. I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
4. I like painting. (Tôi thích tô tranh.)
1.6. Unit 5 lớp 3 Lesson 2 Task 6
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
My hobby (Sở thích của tôi)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s dancing. (Nó là nhảy múa.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Nó là bơi.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)
Dancing, swimming, cooking, and painting. (Nhảy múa, bơi, nấu ăn, và vẽ tranh.)
2. Bài tập minh họa
Choose the correct answer (Chọn đáp án đúng)
1. What’s your hobby? I like _________.
2. What’s your hobby? I like _________.
3. What’s your hobby? I like _________.
Key
1. What’s your hobby? I like cooking.
2. What’s your hobby? I like walking.
3. What’s your hobby? I like watching TV.