1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 3 Lesson 3 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
– Chạm vào tóc của bạn!
– Chạm vào tai của bạn!
Listen and circle (Nghe và khoanh tròn)
1. Touch your _______!
a. hair
b. hand
c. ears
2. Touch your _______!
a. ears
b. hair
c. hand
Guide to answer
1 – c. Touch your ears! (Chạm vào tai của bạn!)
2 – b. Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)
1.3. Unit 4 lớp 3 Lesson 3 Task 3
Let’s chant (Hãy hát theo nhịp)
Ears, ears, ears. (Đôi tai, đôi tai, đôi tai.)
Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)
Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)
Hair, hair, hair. (Mái tóc, mái tóc, mái tóc.)
Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)
Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)
1.4. Unit 4 lớp 3 Lesson 3 Task 4
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 – d:
A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s a nose. (Đây là cái mũi.)
2 – c: Touch your ears! (Chạm vào đôi tai của bạn!)
3 – b: Touch your hair! (Chạm vào tóc của bạn!)
4 – a: Open your mouth! (Mở miệng ra!)
1.5. Unit 4 lớp 3 Lesson 3 Task 5
Let’s write (Chúng ta cùng viết)
Guide to answer
1. A: What’s this? (Đây là cái gì?)
B: It’s a hand. (Đây là bàn tay.)
2. A: What’s that? (Đó là cái gì?)
B: It’s an eye. (Đó là con mắt.)
3. Touch your nose! (Chạm vào cái mũi của bạn!)
4. Open your mouth! (Mở miệng ra!)
1.6. Unit 4 lớp 3 Lesson 3 Task 6
Project (Dự án)
2. Bài tập minh họa
This is or That is (This is hay That is)
1. ________ your eyes!
2. Open your ________!
3. Touch your ________!
Key
1. Open your eyes!
2. Open your mouth!
3. Touch your nose!