1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Review 2 lớp 3 Task 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b; 2. a; 3. b; 4. b; 5. b
Audio Script
1. Female teacher: Open your book, please! (Các em hãy vui lòng mở sách ra!)
2. Female teacher: Do you have a pen? (Em có bút không?)
Mai: Yes, I do. (Em có ạ.)
3. Female teacher: What colour is it? (Đây là màu gì?)
Mai: It’s blue. (Màu xanh lam ạ.)
4. Male teacher: What do you do at break time? (Em làm gì vào giờ ra chơi?)
Nam: I play basketball. (Em chơi bóng rổ ạ.)
5. Minh: Is that your computer room? (Đây là phòng máy tính của bạn đúng không?)
Mary: Yes, it is. (Đúng vậy.)
Listen and number (Nghe và đánh số)
Guide to answer
1. b; 2. d; 3. a; 4. c
1. Linh: Is that our library? (Đây có phải thư viện của chúng ta không?)
Nam: Yes, it is. (Đúng vậy.)
2. Female teacher: What colour are they? (Chúng có màu gì?)
Nam: They’re green. (Màu xanh lá cây ạ.)
3. Mai: May I come in? (Thưa cô em có thể vào không ạ?)
Female teacher: Yes, you can. (Được, em vào đi.)
4. Male teacher: What do you do at break time? (Em làm gì vào giờ giải lao?)
Girl: I play badminton. (Em chơi cầu lông ạ.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.3. Review 2 lớp 3 Task 3
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1 – e: May I come in? – Yes, you can.
(Tôi có thể vào không? – Được, bạn có thể vào.)
2 – d: Do you have a ruler? – Yes, I do.
(Bạn có thước kẻ không? – Vâng, tôi có.)
3 – b: What colour are they? – They’re blue.
(Chúng màu gì? – Chúng màu xanh lam.)
4 – c: What do you do at break time? – I play chess.
(Bạn làm gì vào giờ giải lao? – Tôi chơi cờ.)
5 – a: Let’s go to our art room. – OK, let’s go.
(Hãy đi đến phòng mỹ thuật. – Được, đi nào.)
1.4. Review 2 lớp 3 Task 4
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
Guide to answer
1. I have a pencil case. (Tôi có 1 hộp bút.)
2. Minh: May I stand up? (Em có thể đứng lên không ạ?)
Teacher: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3. I play chess at break time. (Tôi chơi cờ vào giờ giải lao.)
4. Teacher: What colour is it? (Nó màu gì?)
Linh: It’s red. (Nó màu đỏ ạ.)
1.5. Review 2 lớp 3 Task 5
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Guide to answer
1. May I go out? (Cho phép em đi ra ngoài ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài.)
2. Do you have a school bag? (Bạn có cặp sách không?)
Yes, I do. (Vâng, tôi có.)
3. What colour are they? (Chúng màu gì?)
They’re blue. (Chúng màu xanh lam.)
4. Is this our computer room? (Đây có phải là phòng tin học của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng là nó.)
5. What do you do at break time? (Bạn làm gì vào giờ giải lao?)
I play football. (Mình chơi bóng đá.)
2. Bài tập minh họa
Look and tick ✓ or x (Quan sát và đánh dấu ✓ hoặc x)
Key
1. ✓
2. x
3. ✓
4. x
5. ✓
6. x
7. x
8. ✓