1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 3 Lesson 1 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a.
Linh: Xin chào. Mình là Linh. Cậu tên là gì vậy?
Ben: Mình tên là Ben
b.
Minh: Cậu tên là gì vậy?
Mary: Mình tên là Mary.
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Audio Script
A: What’s your name?
B: My name’s Nam.
A: What’s your name?
B: My name’s Bill.
A: What’s your name?
B: My name’s Linh.
A: What’s your name?
B: My name’s Mary.
Tạm dịch
A: Tên của bạn là gì?
B: Tên tớ là Nam.
A: Tên của bạn là gì?
B: Tên tớ là Bill.
A: Tên của bạn là gì?
B: Tên tớ là Linh.
A: Tên của bạn là gì?
B: Tên tớ là Mary.
1.3. Unit 2 lớp 3 Lesson 1 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
A: What’s your name?
B: My name ‘s Linda.
Tạm dịch
A: Cậu tên là gì đấy?
B: Mình tên là Linda.
1.4. Unit 2 lớp 3 Lesson 1 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b
2. a
Audio Script
1. Minh: Hi. I’m Minh. What’s your name? (Xin chào. Mình là Minh. Bạn tên là gì?)
Mary: Hello, Minh. My name’s Mary. (Xin chào, Minh. Mình tên là Mary.)
2. Mai: Hi. I’m Mai. What’s your name? (Chào. Mình là Mai. Bạn tên là gì?)
Bill: Hello, Mai. My name’s Bill. (Xin chào, Mai. Minh tên là Bill.)
1.5. Unit 2 lớp 3 Lesson 1 Task 5
Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
1. A: Hi. My name’s Nam. What’s your name?
(Xin chào. Tôi tên là Nam. Bạn tên gì?)
B: My name’s Ben.
(Tôi tên là Ben.)
2. A: Hi. I’m Mai. What’s your name?
(Xin chào. Tôi tên là Mai. Bạn tên gì?)
B: My name’s Mary.
(Tôi tên là Mary.)
1.6. Unit 2 lớp 3 Lesson 1 Task 6
Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Slap the board (Trò chơi đập bảng)
2. Bài tập minh họa
Answer the questions about yourself (Trả lời các câu hỏi về bản thân em)
1. What’s your name?
2. How are you?
Key
1. My name is Oanh.
2. I’m fine, thank you.