1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 14 lớp 3 Lesson 1 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Guide to answer
a. This is my bedroom. (Đây là phòng ngủ của tôi.)
There’s a desk in the room. (Có 1 cái bàn học ở trong phòng.)
b. There are two chairs in the room. (Có 2 cái ghế ở trong phòng.)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. There’s a desk in the room. (Có một cái bàn làm việc ở trong phòng.)
b. There’s a bed in the room. (Có một cái giường ở trong phòng.)
c. There are two doors in the room. (Có 2 cửa ra vào ở trong phòng.)
d. There are two windows in the room. (Có 2 cửa sổ ở trong phòng.)
1.3. Unit 14 lớp 3 Lesson 1 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
– There’s a bed in the room. (Có 1 cái giường ở trong phòng.)
– There’s a desk in the room. (Có 1 cái bàn làm việc ở trong phòng.)
– There’s a lamp on the desk. (Có 1 cây đèn ở trên cái bàn.)
– There are two chairs in the room. (Có 2 cái ghế ở trong phòng.)
– There are two doors in the room. (Có 2 cửa ra vào ở trong phòng.)
– There are two windows in the room. (Có 2 cửa sổ ở trong phòng.)
1.4. Unit 14 lớp 3 Lesson 1 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1 – a. This is my bedroom. There is a bed in the room.
(Đây là phòng ngủ của tôi. Có một chiếc giường trong phòng.)
2 – b. This is my bedroom. There are two windows in the room.
(Đây là phòng ngủ của tôi. Có hai cái cửa sổ trong phòng.)
1.5. Unit 14 lớp 3 Lesson 1 Task 5
Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
1. There’s a bed in the bedroom. (Có 1 cái giường ở trong phòng ngủ.)
2. There’s a table in the living room. (Có 1 cái bàn ở trong phòng khách.)
3. There are two lamps in the bathroom. (Có 2 cái đèn ở trong phòng tắm.)
4. There are two windows in the kitchen. (Có 2 cửa sổ ở trong phòng bếp.)
1.6. Unit 14 lớp 3 Lesson 1 Task 6
Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Guide to answer
Memory game (Trò chơi: Rèn luyện trí nhớ)
Cách chơi: Lật úp tất cả các thẻ hình có chứa cái từ đã học xuống bàn. Mỗi bạn sẽ đoán đó là từ vựng gì trước khi giở thẻ lên xem.
2. Bài tập minh họa
Tick (✓) or cross (x) (Đánh dấu ✓ hay x)
Key
1. ✓
2. x
3. ✓
4. x
5. ✓
6. x