1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Review 3 lớp 3 Task 1
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. a
2. a
3. b
4. b
5. a
Audio Script
1. Who is this? – It’s my father.
(Ai đây? – Là bố tôi.)
2. What’s her job? – She’s a doctor.
(Cô ấy làm nghề gì? – Cô ấy là bác sĩ.)
3. Where’s the living room? – It’s there.
(Phòng khách ở đâu? – Nó ở kia.)
4. The window is small.
(Cái cửa sổ thật là nhỏ.)
5. What would you like to drink?
(Bạn muốn uống gì?)
I’d like some milk, please.
(Làm ơn cho mình một ít sữa.)
Listen and number (Nghe và đánh số)
Guide to answer
a – 4
b – 1
c – 2
d – 3
Audio Script
1. How old is your brother? (Anh trai bạn bao nhiêu tuổi?)
He’s fourteen years old. (Anh ấy 14 tuổi.)
2. What’s his job? (Anh ấy làm gì?)
He’s a driver. (Anh ấy là tài xế.)
3. Where are the lamps? (Mấy cái đèn đâu rồi?)
They’re on the table. (Chúng ở trên bàn.)
4. Would you like some chicken? (Bạn có muốn một ít thịt gà không?)
Yes, please. (Có, làm ơn.)
1.3. Review 3 lớp 3 Task 3
Read and match (Đọc và nối)
Guide to answer
1- c
How old is your sister? (Chị gái bạn bao nhiêu tuổi?)
She’s sixteen years old. (Chị ấy 16 tuổi.)
2 – e
Is she a doctor? (Cô ấy là bác sĩ phải không?)
Yes, she is. (Vâng, đúng.)
3 – d
Where are the chairs? (Ghế đâu?)
They’re in the kitchen. (Chúng ở trong bếp.)
4 – b
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I’d like some meat, please. (Làm ơn cho tôi môt ít thịt.)
5 – a
Who’s that? (Đó là ai?)
It’s my mother. (Đó là mẹ tôi.)
1.4. Review 3 lớp 3 Task 4
Read and complete (Đọc và hoàn thành)
There (1) ____ two bedrooms in y house. There (2) ____ a lamp in each room. My bedroom is (3) _____. There is a desk, a chair and a bed (4) _____ my bedroom. There is a clock (5) _____ the desk.
Guide to answer
There (1) are two bedrooms in my house. There (2) is a lamp in each bedroom. My bedroom is (3) big. There is a desk, a chair and a bed (4) in my bedroom. There is a lock (5) on the desk.
(Có 2 phòng ngủ trong nhà tôi. Có 1 cây đèn ở mỗi phòng ngủ. Phòng ngủ của tôi to. Có 1 cái bàn, 1 cái ghế và 1 cái giường ở trong phòng ngủ của tôi. Có 1 cái đồng ở trên bàn.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.5. Review 3 lớp 3 Task 5
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Guide to answer
1. Who’s this? (Đây là ai?)
It’s my father. (Đây là bố tôi.)
2. What’s his job? (Công việc của ông ấy là gì?)
He’s a worker. (Ông ấy là công nhân.)
3. Where are the lamps? (Đèn ở đâu?)
They’re on the desk. (Chúng ở trên bàn.)
Where are the books? (Sách ở đâu?)
They’re on the bed. (Chúng ở trên giường.)
Where are the chairs? (Ghế ở đâu?)
They’re in the bedroom. (Chúng ở trong phòng ngủ.)
4. What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I’d like some rice and some fish. (Làm ơn cho tôi một ít cơm và cá.)
What would you like to drink? (Bạn muốn uống gì?)
I’d like some orange juice. (Làm ơn cho tôi nước cam.)
2. Bài tập minh họa
Look and tick ✓ or x (Quan sát và đánh dấu ✓ hoặc x)
Key
1. ✓
2. x
3. ✓
4. x
5. ✓
6. ✓
7. x
8. ✓