1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit Starter lớp 2 Lesson 6 Task 1
Listen, point and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Tạm dịch
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
Listen and chant (Nghe và hát)
Audio script
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Monday, Tuesday, Wednesday, Thursday, Friday, Saturday, Sunday
Tạm dịch
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
Thứ Hai, thứ Ba, thứ Tư, thứ Năm, thứ Sáu, thứ Bảy, Chủ nhật
1.3. Unit Starter lớp 2 Lesson 6 Task 3
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Tạm dịch
Đây là một con gấu bông nhỏ
Đây là một con gấu bông lớn.
1.4. Unit Starter lớp 2 Lesson 6 Task 4
Point and say (Chỉ vào và nói)
Example
It’s a little chair. (Đây là cái ghế nhỏ.)
Guide to answer
– It’s a big chair. (Đây là cái ghế lớn)
– It’s a big cake. (Đây là cái bánh lớn)
– It’s a little cake. (Đây là cái bánh nhỏ)
2. Bài tập minh họa
Complete the words (Hoàn thành các từ)
1. M_nday
2. Tu_sday
3. Thu_sday
4. _unday
5. te_dy
6. be_r
Key
1. Monday
2. Tuesday
3. Thursday
4. Sunday
5. teddy
6. bear