1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 2 Lesson 6 Task 1
Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện)
Click to listen
Audio script
She’s hungry!
1. Look!
She’s happy, Billy.
Happy, happy. I’m happy.
Good.
2. Look! He’s sad.
Sad, sad. I’m sad.
Poor, Billy.
3. Look!
She’s hungry.
4. Hungry, hungry. I’m hungry.
No, Billy. Come here.
Sorry.
Tạm dịch
Cô ấy đói!
1. Nhìn kìa!
Cô ấy vui vẻ, Billy.
Vui vẻ, vui vẻ. Con vui vẻ.
Tốt.
2. Nhìn kìa! Cậu ấy buồn bã.
Buồn bã, buồn bã. Con buồn bã.
Tội nghiệp, Billy.
3. Nhìn kìa! Cô ấy đói.
4. Đói, đói. Con đói.
Không, Billy. Đến đây.
Con xin lỗi.
Read and say (Đọc và nói)
Tạm dịch
1. Cô ấy vui vẻ.
2. Cậu ấy buồn bã.
3. Cô ấy đói bụng.
4. Con đói bụng!
1.3. Unit 2 lớp 2 Lesson 6 Task 3
Listen again and repeat. Act (Nghe lại và lặp lại. Đóng vai)
Click to listen
2. Bài tập minh họa
Odd one letter out to make a complete word (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. hungrry
2. hoot
3. colld
4. thirssty
5. sadd
6. happyy
7. sockk
8. sofaa
9. riveer
10. rainnbow
Key
1. hungry
2. hot
3. cold
4. thirsty
5. sad
6. hapyy
7. sock
8. sofa
9. river
10. rainbow