1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 2 Lesson 4 Task 1
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Click to listen
Tạm dịch
fifteen: số 15
sixteen: số 16
Point and sing (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Fifteen blue dresses with a star.
Are these her dresses? Yes, they are.
One, two, three, four, five,
Six, seven, eight, nine, ten,
Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen.
Fifteen dresses with a star.
Sixteen pants with a son.
Are these his pants? No, they aren’t.
One, two, three, four, five,
Six, seven, eight, nine, ten,
Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen.
Sixteen pants with a son.
Tạm dịch
Mười lăm chiếc đầm xanh có ngôi sao.
Đây có phải là những chiếc đầm của cô ấy không? Đúng vậy.
Một hai ba bốn năm,
Sáu, bảy, tám, chín, mười,
Mười một mười hai mười ba mười bốn mười lăm.
Mười lăm chiếc váy có ngôi sao.
Mười sáu chiếc quần với con trai.
Đây có phải là quần của cậu ấy không? Không, không phải.
Một hai ba bốn năm,
Sáu, bảy, tám, chín, mười,
Mười một mười hai mười ba mười bốn mười lăm mười sáu.
Mười sáu chiếc quần với con trai.
1.3. Unit 3 lớp 2 Lesson 4 Task 3
Count and say (Đếm và nói)
Guide to answer
fifteen T-shirts (15 chiếc áo thun)
sixteen shorts (16 chiếc quần đùi)
2. Bài tập minh họa
Count and write the number (Đếm và viết số)
Key
15 – 15 – 16
16 – 15 – 16