1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 2 Lesson 2 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
He’s happy. (Cậu ấy vui vẻ)
She’s hungry. (Cô ấy đói)
Listen and sing (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Happy, happy. Look at the boy. He’s happy. Happy, happy, happy, I can be.
Sad, sad. Look at the girl. She’s sad. Sad, sad, sad, I can be
Hungry, hungry. Look at the boy. He’s hungry. Hungry, hungry, hungry, I can be.
Thirsty, thirsty. Look at the girl. She’s thirsty. Thirsty, thirsty, thirsty, I can be.
Tạm dịch
Vui vẻ, vui vẻ. Hãy nhìn cậu bé. Cậu ấy vui vẻ. Vui vẻ, vui vẻ, vui vẻ, tôi có thể.
Buồn bã, buồn bã. Hãy nhìn cô bé. Cô ấy buồn bã. Buồn bã, buồn bã, buồn bã, tôi có thể.
Đói bụng, đói bụng. Hãy nhìn cậu bé. Cậu ấy đói bụng. Đói bụng, đói bụng, đói bụng, tôi có thể.
Khát nước, khát nước. Hãy nhìn cô bé. Cô ấy khát nước. Khát nước, khát nước, khát nước, tôi có thể.
1.3. Unit 2 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Point and say (Chỉ vào và nói)
Example
She’s sad. (Cô bé buồn bã)
He’s hungry. (Cậu bé đói bụng)
Guide to answer
He’s happy. (Cậu bé vui vẻ)
She’s thirsty. (Cô bé khát nước)
2. Bài tập minh họa
Match the words with the correct pictures. (Nối các từ với hình tương ứng)
Key
hungry – hot – sad
thirsty – happy – cold