1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 6 Task 1
Listen to the story (Lắng nghe câu chuyện)
Click to listen
Audio script
Rosy: Look! I have a certificate.
Mom: Very good, Rosy! Go and show your family.
Rosy: Where’s Grandma? Is she in the kitchen?
Mom: No, she isn’t.
Rosy: Is Dad in the living room?
Mom: No, he isn’t.
Everyone: Surprise!
Grandma: Good job, Rosy!
Rosy: Thank you!
Tạm dịch
Rosy: Nhìn kìa! Con có giấy khen.
Mẹ: Tốt lắm, Rosy! Đi và khoe cho gia đình xem nào.
Rosy: Bà ở đâu? Bà có ở trong bếp không?
Mẹ: Không.
Rosy: Bố có ở phòng khách không?
Mẹ: Không.
Mọi người: Thật bất ngờ!
Bà: Làm tốt lắm, Rosy!
Rosy: Con cảm ơn!
Read and say (Đọc và nói)
Tạm dịch
1. Rosy: Nhìn kìa! Con có giấy khen.
Mẹ: Tốt lắm, Rosy! Đi và khoe cho gia đình xem nào.
2. Rosy: Bà ở đâu? Bà có ở trong bếp không?
Mẹ: Không.
3. Rosy: Bố có ở phòng khách không?
Mẹ: Không.
4. Mọi người: Thật bất ngờ!
Bà: Làm tốt lắm, Rosy!
Rosy: Con cảm ơn!
1.3. Unit 6 lớp 2 Lesson 6 Task 3
Listen again and repeat. Act (Nghe lại và lặp lại. Đóng vai)
Click to listen
2. Bài tập minh họa
Odd one letter out to make a complete word (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. zebraa
2. rabbiit
3. nurrse
4. tigger
5. buuzz
6. boox
7. vann
8. lioon
9. hatt
10. penn
Key
1. zebra
2. rabbit
3. nurse
4. tiger
5. buzz
6. box
7. van
8. lion
9. hat
10. pen