1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
happy: vui vẻ
sad: buồn
hungry: đói bụng
thirsty: khát nước
hot: nóng
cold: lạnh
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Happy, happy, sad, sad
Hungry, hungry, thirsty, thirsty
Hot, hot, cold, cold
Tạm dịch
Vui vẻ, vui vẻ, buồn bã, buồn bã
Đói bụng, đói bụng, khát nước, khát nước
Nóng, nóng, lạnh, lạnh
1.3. Unit 2 lớp 2 Lesson 1 Task 3
Point and say. Stick (Chỉ vào và nói. Dán nhãn)
Guide to answer
Học sinh chỉ vào các từ trong bức tranh và nói.
2. Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. hppay
2. das
3. oth
4. tisrhyt
5. olcd
6. unhyur
Key
1. happy
2. sad
3. hot
4. thirsty
5. cold
6. hungry