1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 1
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Click to listen
Audio script
Letter V, /v/, van
Letter W, /w/, window
Letter X, /x/, box
Letter Y, /y/, yo-yo
Letter Z, /z/, zebra, buzz
Tạm dịch
Chữ V, / v /, xe thùng
Chữ W, / w /, cửa sổ
Chữ X, / x /, chiếc hộp
Chữ cái Y, / y /, cái yo-yo
Chữ Z, / z /, ngựa vằn, tiếng vo ve
1.2. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 2
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Here is the van, van.
Here is the window, window.
Here is the box, box.
Here is the yo-yo, yo-yo.
Here is the zebra, zebra.
Tạm dịch
Đây là xe thùng, xe thùng.
Đây là cửa sổ, cửa sổ.
Đây là chiếc hộp, chiếc hộp.
Đây là cái yo-yo, cái yo-yo.
Đây là ngựa vằn, ngựa vằn.
1.3. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 3
Point and say (Chỉ vào và nói)
Guide to answer
Học sinh quan sát hình, chỉ tên đồ vật/ con vật và nói.
van: xe thùng
window: cửa sổ
box: chiếc hộp
yo-yo: cái yo-yo
zebra: ngựa vằn
buzz: tiếng vo ve
1.4. Unit 6 lớp 2 Lesson 3 Task 4
Look and point to the sounds x and z (Nhìn và chỉ vào các chữ cái x và z)
Guide to answer
I can hear a buzz.
Is it a fox?
Tạm dịch
Tôi có thể nghe thấy một tiếng vo ve.
Nó là con cáo đúng không?
2. Bài tập minh họa
Find the words with v, w, x, y and z (Tìm các từ chứa v, w, x, y và z)
1. yo-yo
2. river
3. rabbit
4. dog
5. box
6. yogurt
7. water
8. zebra
9. zoo
10. queen
Key
1. yo-yo
2. river
6. yogurt
7. water
8. zebra
9. zoo