1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 6 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
kitchen: phòng bếp
living room: phòng khách
dining room: phòng ăn
bedroom: phòng ngủ
bathroom: phòng tắm
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Kitchen, kitchen, kitchen
Living room, living room, living room
Dining room, dining room, dining room
Bedroom, bedroom, bedroom
Bathroom, bathroom, bathroom
Tạm dịch
Nhà bếp, nhà bếp, nhà bếp
Phòng khách, phòng khách, phòng khách
Phòng ăn, phòng ăn, phòng ăn
Phòng ngủ, phòng ngủ, phòng ngủ
Phòng tắm, phòng tắm, phòng tắm
1.3. Unit 6 lớp 2 Lesson 1 Task 3
Point and say. Stick (Chỉ vào và nói. Dán nhãn)
Guide to answer
2. Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. edroomb
2. ilvign orom
3. chitenk
4. dnigin romo
5. baomorht
Key
1. bedroom
2. living room
3. kitchen
4. dining room
5. bathroom