1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Fluency Time 2 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen, read, and say (Nghe, đọc và nói)
Tạm dịch
James, be kind to the cat: James, hãy đối xử tử tế với con mèo.
Yes, OK. Sorry, Kate: Vâng, được rồi. Xin lỗi, Kate.
Listen and point (Nghe và chỉ vào)
Audio script
1. Be kind to the dog.
OK, sure.
2. Be kind to the ducks.
Yes, OK. We will.
3. Be kind to the horse.
Yes, OK.
4. Be kind to the cat.
Yes, OK.
Tạm dịch
1. Hãy đối xử tốt với con chó.
Vâng. Chắc chắn rồi.
2. Hãy tử tế với những con vịt.
Vâng. Chúng con sẽ làm như vậy.
3. Hãy tử tế với con ngựa.
Vâng
4. Hãy đối xử tốt với con mèo.
Vâng.
1.3. Fluency Time 2 lớp 2 Lesson 1 Task 3
Point and say (Chỉ vào và nói)
Tạm dịch
– Hãy đối xử tốt với những con vịt.
– Vâng.
Guide to answer
– Be kind to the dog.
OK, sure.
– Be kind to the horse.
Yes, OK.
– Be kind to the cat.
Yes, OK.
Tạm dịch
– Hãy đối xử tốt với con chó.
Vâng.
– Hãy tử tế với con ngựa.
Vâng
– Hãy đối xử tốt với con mèo.
Vâng.
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
2. Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. raitbb
2. xfo
3. obx
4. arc
5. vna
6. trkuc
7. uzbz
8. ozo
9. wnoma
10. tere
Key
1. rabbit
2. fox
3. box
4. car
5. van
6. truck
7. buzz
8. zoo
9. woman
10. tree