1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 7 lớp 3 Lesson 2 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a. May I open the book? (Thưa thầy, em có thể mở sách không ạ?)
No, you can’t. (Không, em không thể.)
b. May I go out? (Thưa thầy, cho phép em đi ra ngoài ạ?)
Yes, you can. (Được, em có thể đi ra ngoài.)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. May I go out? – Yes, you can.
(Cho phép em đi ra ngoài? – Được, em có thể đi ra ngoài.)
b. May I come in? – Yes, you can.
(Cho phép em được vào ạ? – Được, em có thể vào.)
c. May I open the book? – No, you can’t.
(Cho phép em được mở sách ra ạ? – Không, em không được mở sách.)
d. May I speak Vietnamese? – No, you can’t.
(Cho phép em được nói tếng Việt? – Không, em không được nói Tiếng Việt.)
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
1.3. Unit 7 lớp 3 Lesson 2 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
+ May I come in? – Yes, you can.
(Cho phép em được vào ạ? – Được, em có thể vào.)
+ May I go out? – Yes, you can.
(Cho phép em đi ra ngoài ạ? – Không, em không thể.)
+ May I open the book? – No, you can’t.
(Cho phép em được mở sách ra ạ? – Không, em không thể.)
1.4. Unit 7 lớp 3 Lesson 2 Task 4
Listen and number (Nghe và đánh số)
Guide to answer
1. b; 2. a; 3. d; 4. c
Audio Script:
1. Nam: May I open the book? (Thưa cô em có thể mở sách không ạ?)
Ms. Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. Minh: May I speak Vietnamese? (Thưa cô em có thể nói tiếng Việt được không ạ?)
Ms Hoa: No, you can’t. (Không, em không thể.)
3. Mai: May I sit down? (Thưa cô em có thể ngồi không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
4. Linh: May I go out? (Thưa cô em có thể ra ngoài không ạ?)
Ms Hoa: Yes, you can. (Được, em có thể.)
1.5. Unit 7 lớp 3 Lesson 2 Task 5
Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
1. A: May I speak Vietnamese? (Em có thể nói tiếng Việt không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
2. A: May I came in? (Em có thể vào được không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
3. A: May I go out? (Em có thể ra ngoài không ạ?)
B: No, you can’t. (Không, em không thể.)
4. A: May I sit down? (Em có thể ngồi xuống không ạ?)
B: Yes, you can. (Được, em có thể.)
1.6. Unit 7 lớp 3 Lesson 2 Task 6
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Tạm dịch:
May I come in and sit down?
(Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống ạ?)
Hello, hello, Ms Hoa. (Chào, chào, cô Hoa.)
May I come in and sit down? (Cho phép em được vào lớp và ngồi xuống học ạ?)
Hello, hello. Yes, you can. (Chào, chào em. Được, em có thể.)
Come in, sit down and study. (Vào lớp, ngồi xuống và học.)
Open your book and read aloud: (Mở sách ra và đọc to:)
A B C D E F G!
2. Bài tập minh họa
Choose the correct option (Chọn đáp án đúng)
Key
– Come in
– Sit down
– Open
– Go out
– Close
– Stand up