1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 6 lớp 3 Lesson 1 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại.)
Tạm dịch
a. Look at this picture. Is this our school?
(Hãy nhìn vào bưc tranh này. Đây có phải trường của chúng ta không?)
Yes, it is. It’s our school.
(Vâng, đúng rồi ạ. Nó là trường của chúng ta.)
b. Is this our school? (Đây có phải là trường của chúng ta không?)
No, it isn’t. (Không, không phải ạ.)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. Is this our school? (Đây có phải trường của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
b. Is this our classroom? (Đây có phải lớp của chúng ta không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
c. Is this our library? (Đây có phải thư viện của chúng ta không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
d. Is this our playground? (Đây có phải sân chơi của chúng ta không?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
1.3. Unit 6 lớp 3 Lesson 1 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
– Is this our classroom? – No, it isn’t.
(Đây có phải lớp của chúng ta không? – Không, không phải.)
– Is this our library? – Yes, it is.
(Đây có phải thư viện của chúng ta không? – Vâng, đúng rồi.)
– Is this our school? – Yes, it is.
(Đây có phải trường của chúng ta không? – Vâng, đúng rồi.)
– Is this our playground? – No, it isn’t.
(Đây có phải sân chơi của chúng ta không? – Không, không phải.)
1.4. Unit 6 lớp 3 Lesson 1 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. b; 2.a
1. A. Is this our playground? (Đây có phải sân chơi của chúng ta không?)
B. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
2. A. Is this your classroom? (Đây có phải phòng học của chúng bạn không?)
B. Yes, it is. It’s my classroom. (Vâng, đúng rồi. Đây là phòng học của mình.)
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
1.5. Unit 6 lớp 3 Lesson 1 Task 5
Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
1. A: Is this our library? (Đây có phải thư viện của chúng ta không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
2. A: That’s our playground. (Đó là sân chơi của chúng ta.)
B: Great! (Tuyệt vời!)
3. A: Look! Is this your classroom? (Nhìn kìa! Đây có phải lớp của chúng ta không?)
B: No, it isn’t. (Không, không phải.)
4. A: Is that our school? (Đây có phải trường của chúng ta không?)
B: Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
1.6. Unit 6 lớp 3 Lesson 1 Task 6
Let’s play (Chúng ta cùng chơi)
Our school (Trường của chúng tôi)
Is this your school? (Đây có phải trường của bạn không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi.)
This is my school. (Đây là trường của tôi.)
I like my school. (Tôi thích ngôi trường của tôi.)
Is this our school? (Đây có phải trường của chúng ta không?)
Yes, it is. Yes, it is. (Vâng, đúng rồi. Vâng, đúng rồi.)
This is our school. (Đây là trường của chúng tôi.)
We like our school. (Chúng tôi thích ngôi trường của chúng tôi.)
2. Bài tập minh họa
Complete the words (Hoàn thành các từ sau)
Key
– classroom
– gym
– music room
– school
– computer room
– library