1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 3 Lesson 1 Task 1
Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và lặp lại)
Tạm dịch
a. Let’s play a game. (Hãy chơi một trò chơi nào.)
OK. (Đồng ý.)
b. What’s this? (Đây là cái gì?)
It’s a nose. (Đây là cái mũi.)
Listen, point and say (Nghe, chỉ và nói)
Guide to answer
a. What’s this? It’s a face.
b. What’s this? It’s a hand.
c. What’s this? It’s an ear.
d. What’s this? It’s an eye.
Tạm dịch
a. Đây là gì? Đó là khuôn mặt.
b. Đây là gì? Đó là một bàn tay.
c. Đây là gì? Đó là một cái tai.
d. Đây là gì? Đó là một con mắt.
1.3. Unit 4 lớp 3 Lesson 1 Task 3
Let’s talk (Chúng ta cùng nói)
Guide to answer
1. What’s this? It’s an eye.
2. What’s this? It’s a nose.
3. What’s this? It’s a hand.
4. What’s this? It’s an ear.
5. What’s this? It’s a mouth.
Tạm dịch
1. Đây là cái gì? Đó là một con mắt.
2. Đây là cái gì? Đó là một cái mũi.
3. Cái gì đây? Đó là một bàn tay.
4. Đây là cái gì? Đó là một cái tai.
5. Cái gì đây? Đó là một cái miệng.
1.4. Unit 4 lớp 3 Lesson 1 Task 4
Listen and tick (Nghe và đánh dấu)
Guide to answer
1. a; 2. a
Audio Script
1. A. What’s this? (Đây là cái gì?)
B. It’s a hand. (Đây là bàn tay.)
2. A. What’s this? (Đây là cái gì?)
B. It’s an ear. (Đây là cái tai.)
1.5. Unit 4 lớp 3 Lesson 1 Task 5
Look, complete and read (Nhìn, hoàn thành và đọc)
Guide to answer
1. What’s this? – It’s an ear.
(Đây là cái gì? – Đây là cái tai.)
2. What’s this? – It’s an eye.
(Đây là cái gì? – Đây là con mắt.)
3. What’s that? – It’s a nose.
(Đó là cái gì? – Đó là cái mũi.)
4. What’s that? – It’s a hand.
(Đó là cái gì? – Đó là bàn tay.)
1.6. Unit 4 lớp 3 Lesson 1 Task 6
Let’s sing (Chúng ta cùng hát)
Parts of the body
(Những phần trên cơ thể con người)
What’s this? It’s an eye. (Đây là cái gì? Đây là mắt.)
What’s this? It’s an ear. (Đây là cái gì? Đây là tai.)
An eye and an ear. (Mắt và tai.)
What’s that? It’s a face. (Đó là cái gì? Đó là khuôn mặt.)
What’s that? It’s a hand. (Đó là cái gì? Đó là bàn tay.)
A face and a hand. (Khuôn mặt và bàn tay.)
2. Bài tập minh họa
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
1. It’s _________.
2. It’s _________.
3. It’s _________.
Key
1. It’s a hand.
2. It’s an eye.
3. It’s a nose.