1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 3 Lesson 2 Task 1
Listen to the story again (Nghe lại câu chuyện một lần nữa)
1. The zoo. Great! I like animals. (Sở thú. Thật tuyệt! Tôi thích các con vật.)
An elephant, Billy. (Con voi kìa, Billy.)
Oh, no! I don’t like elephants. They’re big! (Ồ, không! Tôi không thích voi. Chúng to quá!)
2. Ahh! I don’t like giraffes. They’re tall! (Aaa! Tôi không thích hươu cao cổ. Chúng cao quá!)
3. Look over there! (Nhìn đằng kia kìa!)
4. Look! A monkey! I like monkeys! They’re little and I’m little, too. (Nhìn kìa! Một con khỉ! Tôi thích khỉ! Chúng nhỏ và tôi cũng nhỏ.)
Yes. They’re funny and you’re funny, too! (Vâng. Chúng thật vui nhộn và bạn cũng thật vui nhộn!)
Listen and say (Nghe và nói)
Tạm dịch
Let’s learn! (Hãy học nào!)
– This is a monkey. (Đây là một con khỉ.)
I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)
– This is an elephant. (Đây là một con voi.)
I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)
– The elephants are big. (Voi thì to.)
I’m little. (Tôi nhỏ xíu.)
1.3. Unit 4 lớp 3 Lesson 2 Task 3
Look and say (Nhìn và nói)
Guide to answer
1. A: It’s an elephant. It’s gray. (Nó là một con voi. Nó màu xám.)
B: The elephant is big. (Con voi nó to.)
2. A: It’s a giraffe. It’s yellow, brown and black. (Nó là một con hươu cao cổ. Nó màu vàng, nâu và màu đen.)
B: The elephant is tall. (Con hươu cao cổ cao.)
3. A: It’s a lion. It’s brown.(Nó là một con sư tử. Nó màu nâu.)
B: The lion is big. (Con sư tử to.)
1.4. Unit 4 lớp 3 Lesson 2 Task 4
Write (Viết)
1. I like lions. (Tôi thích sư tử.)
2. I don’t like giraffes. (Thôi không thích hươu cao cổ.)
3. I don’t like elephants. (Tôi không thích voi.)
4. I like monkeys. (Tôi thích khỉ.)
2. Bài tập minh họa
Complete the sentences with like or don’t like (Hoàn thành các câu sau với like hoặc don’t like)
1. I _______ my monkey.
2. I _______ my giraffe.
Key
1. I like my monkey.
2. I don’t like my giraffe.