1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 3 Lesson 6 Task 1
Listen and write a or b (Nghe và viết a hay b)
Guide to answer
1. b
2. a
3. b
4. b
Audio Script
1. That is het pencil. (Kia là bút chì của cô ấy.)
2. That is his eraser. (Kia là cục tẩy của anh ấy.)
3. That is her pen. (Kia là bút mực của cô ấy.)
4. That is his bag. (Kia là cặp sách của anh ấy.)
1.2. Unit 2 lớp 3 Lesson 6 Task 2
Talk about school things
(Nói về đồ dùng học tập)
Guide to answer
– That is her pen. (Đó là cây bút mực của cô ấy.)
– That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
– That is her eraser. (Đó là cục tẩy của cô ấy.)
– That is her book. (Đó là quyển sách của cô ấy.)
– That is her ruler. (Đó là cây thước kẻ của cô ấy.)
Complete the sentences (Hoàn thành các câu sau)
Guide to answer
1. This is his pen. (Đây là cây bút mực của anh ấy.)
2. That is her pencil. (Đó là cây bút chì của cô ấy.)
3. That is his eraser. (Đó là cục tẩy của anh ấy.)
4. This is her book. (Đây là quyển sách của cô ấy.)
2. Bài tập minh họa
Write the correct answer about yourself (Viết câu trả lời đúng về bản thân các em)
1. That is _______.
2. This is his _______.
Key
1. That is his pencil.
2. This is his ball.