1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 3 Lesson 3 Task 1
Listen and point. Repeat (Nghe và chỉ vào. Lặp lại)
1.2. Unit 2 lớp 3 Lesson 3 Task 2
Listen and sing (Nghe và hát)
Tạm dịch
Clean up, clean up! (Dọn sạch, dọn sạch!)
Clean up, clean up, (Dọn sạch, dọn sạch!)
It’s time to go home. (Đã đến giờ về nhà!)
Is this his pen? (Đây có phải bút mực của anh ấy không?)
Yes, it is. (Vâng, đúng rồi.)
And this is his bag, too. (Và đây cũng là cặp của anh ấy.)
Is this her book? (Đây có phải quyển sách của cô ấy?)
No, it isn’t. (Không, không phải.)
But this is her eraser. (Nhưng đây là cục tẩy của cô ấy.)
Close the window, open the door, (Đóng cửa sổ lại, mở cửa ra,)
It’s time to go home. (Đã đến giờ về nhà.)
1.3. Unit 2 lớp 3 Lesson 3 Task 3
Sing and do (Hát và làm theo)
Guide to answer
Các em thực hành hát bài hát trên.
2. Bài tập minh họa
Write the correct nouns (Viết danh từ phù hợp)
1. I can see a ______.
2. This is a ________.
3. This is my school _______.
Key
1. I can see a door.
2. This is a window.
3. This is my school bag.