1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 5 lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
seesaw: bập bênh
slide: cầu trượt
goal: khung thành
tree: cây
pool: hồ bơi
Frisbee: Chiếc đĩa nhựa ném
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Seesaw, seesaw, seesaw
Slide, slide, slide
Goal, goal, goal
Tree, tree, tree
Pool, pool, pool
Frisbee, Frisbee, Frisbee
Tạm dịch
Bập bênh, bập bênh, bập bênh
Cầu trượt, cầu trượt, cầu trượt
Khung thành, khung thành, khung thành
Cây, cây, cây
Hồ bơi, hồ bơi, hồ bơi
Đĩa ném, đĩa ném, đĩa ném
1.3. Unit 4 lớp 2 Lesson 1 Task 3
Point and say. Stick (Chỉ vào và nói. Dán nhãn)
Guide to answer
2. Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. sewsae
2. iedsl
3. olop
4. Fereisb
5. olag
6. erte
Key
1. seesaw
2. slide
3. pool
4. Frisbee
5. goal
6. tree