1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 1
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Click to listen
Audio script
Letter W, /w/, /w/, woman, /w/ wall
Letter X, /x/, /x/, box, /x/, fox
Tạm dịch
Chữ W, /w/, /w/, người phụ nữ, /w/, bức tường
Chữ X, /x/, /x/, chiếc hộp, /x/, con cáo
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
What’s this? What’s this?
It’s a wall, a wall.
A woman by a wall.
What’s this? What’s this?
It’s a box, a box.
A fox in a box.
Tạm dịch
Đây là gì? Đây là gì?
Đây là một bức tường, một bức tường.
Một người phụ nữ bên bức tường.
Đây là gì? Đây là gì?
Đây là một cái hộp, một cái hộp.
Một con cáo trong một chiếc hộp.
1.3. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 3
Stick and say (Dán nhãn và nói)
Guide to answer
w – woman
x – fox
v – violin
1.4. Unit 4 lớp 2 Lesson 3 Task 4
Point to the letters Ww and Xx (Chỉ vào các chữ cái Ww và Xx)
Gude to answer
She’s a woman. It’s a wall.
What’s this? It’s a box. It’s a fox.
Tạm dịch
Cô ấy là phụ nữ. Đây là một bức tường.
Đây là gì? Đây là một cái hộp. Đây là một con cáo.
2. Bài tập minh họa
Find the words with w or x (Tìm các từ có w hoặc x)
1. big
2. wall
3. hello
4. box
5. well
6. woman
7. fox
8. six
9. nine
10. we
Key
2. wall
4. box
5. well
6. woman
7. fox
8. six
10. we