1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 2 Lesson 3 Task 1
Listen, point and repeat. Write (Nghe, chỉ vào và lặp lại. Viết)
Click to listen
Audio script
Letter T, /t/, /t/, towel, /t/, turtle
Letter U, /ʌ/, /ʌ/, umbrella, /ʌ/, up
Tạm dịch
Chữ cái T, /t/, /t/, khăn tắm, /t/, con rùa
Chữ cái U, /ʌ/, /ʌ/, chiếc dù, /ʌ/, đi lên
Listen and chant (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Look at the turtle.
It has a towel.
/t/, /t/, /t/
/t/, /t/, /t/
Look at the umbrella.
It goes up, up, up.
/ʌ/, /ʌ/, /ʌ/
/ʌ/, /ʌ/, /ʌ/
Tạm dịch
Nhìn vào con rùa.
Nó có một chiếc khăn tắm.
/ t /, / t /, / t /
/ t /, / t /, / t /
Nhìn vào chiếc ô.
Nó đi lên, đi lên, đi lên.
/ ʌ /, / ʌ /, / ʌ / / ʌ /, / ʌ /, / ʌ /
1.3. Unit 3 lớp 2 Lesson 3 Task 3
Stick and say (Dán nhãn và nói)
Guide to answer
t – turtle (con rùa)
u – umbrella (chiếc dù)
1.4. Unit 3 lớp 2 Lesson 3 Task 4
Point to the letters Tt or Uu (Chỉ vào các chữ cái Ttvà Uu)
Guide to answer
Look at the turtle. It has a towel.
Look at the umbrella. It goes up.
Tạm dịch
Nhìn vào con rùa. Nó có một chiếc khăn tắm.
Nhìn vào chiếc ô. Nó đi lên, đi lên, đi lên.
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
2. Bài tập minh họa
Find the words that begin with t (Tìm các từ bắt đầu với t)
1. doctor
2. teacher
3. turtle
4. toy
5. tub
6. sofa
7. umbrella
8. towel
9. river
10. queen
11. tower
12. up
Key
2. teacher
3. turtle
4. toy
5. tub
8. towel
11. tower