1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 2 Lesson 2 Task 1
Listen and repeat (Nghe và lặp lại)
Click to listen
Tạm dịch
Are these her socks? (Đây là tất của cô ấy đúng không?)
Yes, they are. (Đúng vậy)
Are these his pants? (Đây là quần của cậu ấy đúng không?)
No, they aren’t. (Không phải)
Listen and sing (Nghe và hát)
Click to listen
Audio script
Pants, pants. Are these his pants?
Yes, they are. They’re his pants.
Shoes, shoes. Are there her shoes?
No, they aren’t. Her shoes are blue.
Tạm dịch
Quần, quần. Đây có phải là quần của anh ấy không?
Đúng vậy. Đó là quần của anh ấy.
Giày, giày. Đây phải là giày của cô ấy không?
Không, không phải. Giày của cô ấy màu xanh da trời.
Học Giỏi Tiếng Anh 100% Giáo Viên Nước Ngoài Giúp Con Phát Âm Như Tây
Luyện phát âm chuẩn như người bản xứ. Luyện kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tự tin tham gia các kỳ thi Tiếng Anh: Pre-Starters, Starters, Movers, Flyers.
1.3. Unit 3 lớp 2 Lesson 2 Task 3
Ask and answer (Hỏi và trả lời)
Example
Are these his pants? (Đây có phải là quần của anh ấy không?)
No, they aren’t. (Không phải.)
Guide to answer
– Are these his socks? (Đây có phải là tất của anh ấy không?)
No, they aren’t. (Không phải.)
– Are these her shoes? (Đây có phải là giày của cô ấy không?)
Yes, they are. (Đúng rồi.)
2. Bài tập minh họa
Reorder the words to make a complete sentence (Sắp xếp các từ để tạo thành câu hoàn chỉnh)
1. Are/ his/ pants/ ?/ these
2. Are/ these/ his/ shorts/?
3. these/ Are/ shoes/ her/?
4. socks/ her/ these/ Are/?
5. shoes/ Her/ red/ are
6. They/ his/ socks/ are
Key
1. Are these his pants?
2. Are these his shorts?
3. Are these her shoes?
4. Are these her socks?
5. Her shoes are red.
6. They are his socks.