1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit Starter lớp 2 Lesson 1 Task 1
Listen, point, and repeat (Nghe, chỉ vào và lặp lại)
Audio script
Orange
Pink
Brown
Purple
Brown
Pink
Purple
Orange
Tạm dịch
Màu cam
Màu hồng
Màu nâu
Màu tím
Màu nâu
Màu hồng
Màu tím
Màu cam
Listen and point (Nghe và chỉ vào)
Audio script
– Hi, I’m Rosy. This is orange.
– Hi, I’m Tim. This is pink.
– Hi, I’m Billy. This is brown.
– Hi, I’m Miss. Jones. This is purple.
Tạm dịch
– Xin chào, mình là Rosy. Đây là màu cam.
– Xin chào, mình là Tim. Đây là màu hồng.
– Xin chào, em là Billy. Đây là màu nâu.
– Xin chào, cô là cô Jones. Đây là màu tím.
1.3. Unit Starter lớp 2 Lesson 1 Task 3
Listen and sing (Nghe và hát)
Audio script
Hello, Rosy. Hello, Tim.
Hello, everyone.
Hello, Billy and Miss Jones.
Come and have some fun.
Hello, Rosy. Hello, Tim.
Hello, everyone.
Hello, Billy and Miss Jones.
Come and have some fun.
Tạm dịch
Xin chào, Rosy. Xin chào, Tim.
Xin chào mọi người.
Xin chào, Billy và cô Jones.
Hãy đến và vui chơi một chút.
Xin chào, Rosy. Xin chào, Tim.
Xin chào mọi người.
Xin chào, Billy và cô Jones.
Hãy đến và vui chơi một chút.
1.4. Unit Starter lớp 2 Lesson 1 Task 4
Point and say. Stick (Chỉ vào và nói. Dán nhãn)
Guide to answer
2. Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. pikn
2. ongrae
3. ppruel
4. robwn
5. pnki
6. ronwb
Key
1. pink
2. orange
3. purple
4. brown
5. pink
6. brown