1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 4 lớp 2 Vocabulary Task 1
Listen and point. (Nghe và chỉ.)
Tạm dịch
– eat: ăn
– run: chạy
– walk: đi
– drink: uống
– a giraffe: hươu cao cổ
– a monkey: khỉ
– a zebra: ngựa vằn
– a hippo: hà mã
– a lion: sư tử
– a crocodile: cá sấu
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
– eat: ăn
– run: chạy
– walk: đi
– drink: uống
– a giraffe: hươu cao cổ
– a monkey: khỉ
– a zebra: ngựa vằn
– a hippo: hà mã
– a lion: sư tử
– a crocodile: cá sấu
2. Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. pohpi
2. ioln
3. zbrea
4. diknr
5. urn
6. alkw
7. oneymk
8. graffie
Key
1. hippo
2. lion
3. zebra
4. drink
5. run
6. walk
7. monkey
8. giraffe