1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 2 Language Use Task 3
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
– cookies: bánh quy
– bananas: quả chuối
– orange juice: nước cam
– bread: bánh mì
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
– Mình thích ăn mì. Bạn có thích mì không?
– Không, mình không thích mì.
1.3. Unit 2 lớp 2 Language Use Task 5
Stick. Talk. (Dán hình. Nói chuyện.)
Guide to answer
– I like cookies. (Mình thích bánh quy)
– I like milk. (Mình thích sữa)
– I like chicken. (Mình thích thịt gà)
– I like orange juice. (Mình thích nước cam)
– I don’t like bread. (Mình không thích bánh mì)
– I don’t like rice. (Mình không thích cơm)
– I don’t like noodles. (Mình không thích mì)
– I don’t like bananas. (Mình không thích chuối)
2. Bài tập minh họa
Complete the sentences. (Hoàn thành các câu)
1. I like ………………
2. I like ……………..
3. I like ……………….
4. I don’t like ……………..
5. I don’t like ……………..
Key
1. I like milk.
2. I like bananas.
3. I like cookies.
4. I don’t like rice.
5. I don’t like chicken.