1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1 lớp 2 Language Use Task 3
Listen and check. (Nghe và đánh dấu.)
Guide to answer
Audio script
1. He’s a king. (Ông ấy là vua)
2. She’s a princess. (Cô ấy là công chúa)
3. She’s a princess. (Cô ấy là công chúa)
4. He’s a friend. (Cậu ấy là một người bạn)
5. He’s a king. (Ông ấy là vua)
6. He’s a prince. (Cậu ấy là hoàng tử)
7. The princess is happy. (Công chúa vui)
8. It’s a frog. (Đó là một con ếch)
Listen and say. (Nghe và nói.)
Tạm dịch
– Mình muốn một chiếc vương miện.
– Mình muốn một người bạn.
1.3. Unit 1 lớp 2 Language Use Task 5
Listen. Stick and say. (Nghe. Dán hình và nói.)
Guide to answer
– I want a truck.
– I want a teddy bear.
– I want a crayon.
– I want my mommy.
Tạm dịch
– Tôi muốn một chiếc xe tải.
– Tôi muốn một con gấu bông.
– Tôi muốn một cây bút chì màu.
– Tôi muốn mẹ của tôi.
2. Bài tập minh họa
Complete the sentence with one word. (Hoàn thành câu với một từ)
1. I want a ……………..
2. I want a ……………..
3. I want a ……………..
4. I want a ……………..
Key
1. I want a frog.
2. I want a crown.
3. I want a parrot.
4. I want a elephant.