1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 1
Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Tạm dịch
– an elephant: con voi
– a frog: con ếch
– a monkey: con khỉ
– a parrot: con vẹt
Listen. Draw lines. (Nghe. Vẽ đường tương ứng.)
Guide to answer
1.3. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 3
Listen and say. (Nghe và nói.)
Tạm dịch
– Xin chào. Mình là Fred. Bạn tên gì?
– Xin chào. Mình là Sally. Bạn khỏe không?
– Mình khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?
– Mình cũng khỏe, cảm ơn bạn.
– Tạm biệt.
– Tạm biệt.
1.4. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 4
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
1.5. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 5
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
1.
– book: quyển sách
– crayon: bút chì màu
2.
– paper: tờ giấy
– chair: ghế
3.
– eraser: cục tẩy
– table: bàn
4.
– pencil: bút chì
– eraser: cục tẩy
5.
– crayon: bút chì màu
– chair: ghế
6.
– pen: bút mực
– school: trường học
1.6. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 6
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói.)
Tạm dịch
– Đây là gì?
– Đây là một chiếc bút mực.
1.7. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 7
Listen and circle. (Nghe và khoanh tròn.)
Guide to answer
1.8. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 8
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
– Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?
=> Con gấu bông của mình!
Guide to answer
1.
– What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My doll! (Búp bê của mình!)
2.
– What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My balloon! (Bóng bay của mình!)
– What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My ball! (Quả bóng của mình)
3.
– What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My car! (Ô tô của mình!)
– What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My robot! (Người máy của mình)
4.
– What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My train! (Tàu hỏa của mình!)
– What toys do you play with here? (Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?)
=> My kite! (Con diều của mình!)
1.9. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 9
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
– Đó có phải là người máy không?
=> Không phải.
– Đó có phải là một con búp bê không?
=> Đúng vậy.
1.10. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 10
Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Tạm dịch
– me: mình
– grandpa: ông
– grandma: bà
– brother: anh trai
– sister: chị gái
– father: bố
– mother: mẹ
1.11. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 11
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
– Đây là ai vậy?
=> Đây là mẹ của mình.
1.12. Unit 0 lớp 2 Language Use Task 12
Listen and say. Talk. (Nghe và nói. Nói chuyện.)
Tạm dịch
– Ông đang ở đâu?
=> Trong nhà bếp.
Guide to answer
– Where’s mother? (Mẹ đang ở đâu?)
=> In the bathroom. (Ở phòng tắm.)
– Where’s grandma? (Bà đang ở đâu?)
=> In the bedroom. (Ở phòng ngủ.)
– Where’s father? (Bố đang ở đâu?)
=> In the living room. (Ở phòng khách.)
2. Bài tập minh họa
Complete the words (Hoàn thành các từ)
1. gran_ma
2. eleph_nt
3. fr_g
4. p_rrot
5. fath_r
6. b_droom
7. m_nkey
8. m_ther
Key
1. grandma
2. elephant
3. frog
4. parrot
5. father
6. bedroom
7. monkey
8. mother