1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 0 lớp 2 The sounds of English Task 17
Listen. Count and say. (Nghe. Đếm và nói.)
Guide to answer
– twelve red pens (mười hai bút mực màu đỏ)
– eleven blue pens (mười một bút mực xanh)
Listen and say. Then listen again and trace. (Nghe và nói. Sau đó nghe lại và tô.)
Tạm dịch
1. stand: đứng
2. up: lên
1.3. Unit 0 lớp 2 The sounds of English Task 19
Listen and chant. (Nghe và hát.)
Audio script
Stand up.
Clap your hands.
Open your eyes and close your mouth.
Touch your ears and raise your hands.
Sit down and look around.
Say hello to a friend.
Wave goodbye to a friend.
Stand up.
Clap your hands.
Tạm dịch
Đứng lên.
Vỗ tay.
Mở mắt và ngậm miệng.
Chạm tay vào tai và giơ tay lên.
Ngồi xuống và nhìn xung quanh.
Nói xin chào với một người bạn.
Vẫy chào tạm biệt một người bạn.
Đứng lên.
Vỗ tay.
2. Bài tập minh họa
Write one word. (Viết một từ)
1. ………………..
2. Clap your ……………….
3. ……………….. down.
4. Open your …………….
Key
1. Stand.
2. Clap your hands.
3. Sit down.
4. Open your eyes.