1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 2 lớp 2 Vocabulary Task 1
Listen and point. (Nghe và chỉ.)
Tạm dịch
– bananas: quả chuối
– bread: bánh mì
– milk: sữa
– cookies: bánh quy
– water: nước
– orange juice: nước cam
– rice: gạo
– chicken: thịt gà
– noodles: mì
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
– bananas: quả chuối
– bread: bánh mì
– milk: sữa
– cookies: bánh quy
– water: nước
– orange juice: nước cam
– rice: gạo
– chicken: thịt gà
– noodles: mì
2. Bài tập minh họa
Reorder the letters to make a complete word. (Sắp xếp các chữ cái để tạo thành một từ hoàn chỉnh)
1. chkinec
2. edarb
3. crie
4. treaw
5. iklm
6. onoleds
7. okiseco
8. nabanas
Key
1. chicken
2. bread
3. rice
4. water
5. milk
6. noodles
7. cookies
8. bananas