1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 3 lớp 2 Vocabulary Task 1
Listen and point. (Nghe và chỉ.)
Tạm dịch
– a coat: áo khoác
– a hat: cái mũ
– a dress: cái đầm
– pants: quần dài
– a shirt: áo sơ mi
– shoes: giày
– shorts: quần đùi
– a skirt: váy ngắn
– socks: tất
1.2. Unit 3 lớp 2 Vocabulary Task 2
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
– a coat: áo khoác
– a hat: cái mũ
– a dress: cái đầm
– pants: quần dài
– a shirt: áo sơ mi
– shoes: giày
– shorts: quần đùi
– a skirt: váy ngắn
– socks: tất
2. Bài tập minh họa
Fill in the gap with a letter (Điền vào chỗ trống với một chữ cái)
1. sho_ts
2. shir_
3. sho_s
4. dr_ss
5. sk_rt
6. so_ks
7. pan_s
8. co_t
Key
1. shorts
2. shirt
3. shoes
4. dress
5. skirt
6. socks
7. pants
8. coat