1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 1 lớp 2 Vocabulary Task 1
Listen and point. (Nghe và chỉ vào.)
Tạm dịch
– a crown: vương miện
– a king: vua
– a queen: nữ hoàng
– a princess: công chúa
– a prince: hoàng tử
– a friend: người bạn
– a frog: con ếch
– sad: buồn
– happy: vui
1.2. Unit 1 lớp 2 Vocabulary Task 2
Point and say. (Chỉ vào và nói.)
Tạm dịch
– a crown: vương miện
– a king: vua
– a queen: nữ hoàng
– a princess: công chúa
– a prince: hoàng tử
– a friend: người bạn
– a frog: con ếch
– sad: buồn
– happy: vui
Lập trình Scratch + Python giúp Trẻ tự lập trình các Game trí tuệ thông qua khối lệnh cơ bản
Làm chủ ngôn ngữ lập trình để rèn tư duy logic với nhiều hủ đề đa dạng từ tạo câu chuyện đến lập trình game.
2. Bài tập minh họa
Complete the words. (Hoàn thành các từ)
1. cr_wn
2. pr_ncess
3. ki_g
4. fr_g
5. q_een
6. prin_e
7. happ_
8. s_d
Key
1. crown
2. princess
3. king
4. frog
5. queen
6. prince
7. happy
8. sad