1. Tóm tắt lý thuyết
1.1. Unit 0 lớp 2 Content concepts Task 13
Look and listen. (Nhìn và nghe.)
Tạm dịch
– a nose: cái mũi
– a mouth: cái miệng
– ears: cái tai
– hair: tóc
– eyes: mắt
– arms: cánh tay
– legs: cái chân
– feet: bàn chân
– hands: bàn tay
Point and say. (Chỉ và nói.)
Tạm dịch
– a nose: mũi
– a mouth: miệng
– ears: đôi tai
– hair: tóc
– eyes: đôi mắt
– arms: cánh tay
– legs: đôi chân
– feet: bàn chân
– hands: đôi tay
1.3. Unit 0 lớp 2 Content concepts Task 15
Look and listen. Say. (Nhìn và nghe. Nói.)
Tạm dịch
– one: số một
– two: số hai
– three: số ba
– four: số bốn
– five: số năm
– six: số sáu
– seven: số bảy
– eight: số tám
– nine: số chín
– ten: số mười
1.4. Unit 0 lớp 2 Content concepts Task 16
Listen and say. Read the sentences. (Nghe và nói. Đọc các câu.)
Tạm dịch
1. Mình có 11 cục tẩy.
2. Cô ấy có 12 cây bút chì.
2. Bài tập minh họa
Odd one letter out to make a complete word. (Loại bỏ một chữ cái để tạo thành từ hoàn chỉnh)
1. noose
2. earr
3. haiir
4. mouthh
5. eyee
6. arrm
7. handd
8. leeg
Key
1. nose
2. ear
3. hair
4. mouth
5. eye
6. arm
7. hand
8. leg