Giải SBT Tiếng anh lớp 7 Unit 1 Reading
1 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus): Read the text. Choose the correct answer (Đọc văn bản. Chọn câu trả lời đúng)
Đáp án: a
Hướng dẫn dịch:
Nói chuyện gia đình
Cháu trai tôi (bởi Fred Barker)
Ollie là cháu trai duy nhất của tôi. Bây giờ cậu bé đã mười hai tuổi và anh ấy không sống xa tôi. Nó là một cậu bé thân thiện và sau giờ học, cậu bé thường đến thăm tôi ở nhà. Chúng tôi dành nhiều thời gian để nói về những thứ khác nhau: thể thao, ô tô, phim ảnh và ngày của cậu bé ở trường. Ollie học một hoặc hai giờ vào mỗi buổi tối và cậu bé luôn đạt điểm cao trong lớp.
Nhưng có một điều tồi tệ ở Ollie: nó dành quá nhiều thời gian trước màn hình. Đôi khi tôi nói “Tại sao cháu nói điện thoại khi trời đẹp ở ngoài trời?” Nhưng có lẽ tất cả những màn hình này đều bình thường đối với Ollie và những người bạn của cậu bé.
Ông tôi (bởi Ollie Barker)
Tôi thích dành thời gian với ông tôi – ông ấy thực sự rất tốt. Ông ấy sống một mình ở con phố bên cạnh và tôi gặp ông ấy hầu hết các ngày sau giờ học. Đôi khi ông ấy giúp tôi làm bài tập về nhà – ông ấy rất giỏi toán.
Ông ấy hiện không làm việc, nhưng ông ấy có rất nhiều sở thích. Ông ấy nghe nhạc và anh ấy thích tập thể thao – ông ấy chạy mỗi ngày. Ông ấy rất quan tâm đến nhiếp ảnh và ông ấy cho phép tôi sử dụng máy ảnh mới của ông ấy.
Chúng tôi có những ý tưởng rất khác nhau về một thứ: điện thoại! Đôi khi, khi tôi đang nghe điện thoại, ông ấy nói, ‘Tại sao bạn không chơi bóng trong công viên với bạn bè của mình?’ Ai biết? Có lẽ ông ấy có ý tưởng đúng!
2 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus): Read the text again and write true/ false (Đọc lại và viết true/ false)
1. Ollie and his grandfather always talk about one thing.
2. Ollie is a good student.
3. Ollie spends a lot of time in front of a screen.
4. Ollie’s grandfather works at a school.
5. Ollie’s grandfather likes photography.
6. Ollie’s grandfather is happy when Ollie is on his phone.
Đáp án:
1. false |
2. true |
3. true |
4. false |
5. true |
6. false |
Hướng dẫn dịch:
1. Ollie và ông của anh ấy luôn nói về một điều.
2. Ollie là một học sinh giỏi.
3. Ollie dành nhiều thời gian trước màn hình.
4. Ông của Ollie làm việc tại một trường học.
5. Ông của Ollie thích nhiếp ảnh.
6. Ông của Ollie rất vui khi Ollie đang nghe điện thoại của ông.
3 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus): Read the text again. Complete the sentences with one word from the text (Đọc văn bản một lần nữa. Hoàn thành các câu với một từ trong văn bản)
1. Ollie often visits his grandfather at …
2. Every evening, Ollie … for one or two hours.
3. Ollie is often on his …
4. Ollie’s grandfather has got a lot of different …
5. Ollie sometimes uses his grandfather’s …
6. Ollie and his grandfather have got different … about phones.
Đáp án:
1. home |
2. studies |
3. phone |
4. hobbies |
5. camera |
6. ideas |
Hướng dẫn dịch:
1. Ollie thường đến thăm ông nội ở nhà.
2. Mỗi buổi tối, Ollie học một hoặc hai giờ.
3. Ollie thường xuyên nghe điện thoại của anh ấy.
4. Ông của Ollie có rất nhiều sở thích khác nhau.
5. Ollie đôi khi sử dụng máy ảnh của ông mình.
6. Ollie và ông của anh ấy đã có những ý tưởng khác nhau về điện thoại.
4 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus): Answer the questions. Write complete sentences. (Trả lời các câu hỏi. Viết câu hoàn chỉnh.)
1. When does Ollie visit his grandfather?
2. What do Ollie and his grandfather talk about?
3. What is Ollie’s grandfather good at?
4. What does Ollie’s grandfather do every day?
5. Who do you often visit? What do you do at their home?
6. Do you spend a lot of time in front of a screen? Why / Why not?
Đáp án:
1. He visits his grandfather after school.
2. They talk about sport, cars, films and Ollie’s day at school.
3. He’s good at maths.
4. He runs.
5. Own answers.
6. Own answers.
Hướng dẫn dịch:
1. Khi nào Ollie đến thăm ông nội?
– Anh ấy đến thăm ông nội sau giờ học.
2. Ollie và ông nội nói về điều gì?
– Họ nói về thể thao, xe hơi, phim ảnh và ngày của Ollie ở trường.
3. Ông của Ollie giỏi gì?
– Ông ấy giỏi toán.
4. Ông của Ollie làm gì hàng ngày?
– Ông ấy chạy.
5. Bạn thường đến thăm ai? Bạn làm gì ở nhà của họ?
(Câu trả lời riêng.)
6. Bạn có dành nhiều thời gian ngồi trước màn hình không? Tại sao tại sao không?
(Câu trả lời riêng.)
5 (trang 12 SBT Tiếng Anh 7 Friend plus): Complete the sentences with one of the verbs in brackets. (Hoàn thành các câu với một trong các động từ trong ngoặc.)
1. My mum and dad only … me watch TV when I finish all my homework. (allow / let)
2. Our parents … us to play video games for more than an hour a day. (don’t allow / let)
3. Our school … phones in class. (lets / bans)
4. Our dad …. TVs in our bedrooms. We always watch the TV downstairs together. (doesn’t allow / doesn’t let)
Đáp án:
1. let |
2. don’t allow |
3. bans |
4.doesn’t allow |
Hướng dẫn dịch:
1. Bố mẹ tôi chỉ cho tôi xem TV khi tôi hoàn thành tất cả bài tập về nhà.
2. Cha mẹ của chúng tôi không cho phép chúng tôi chơi trò chơi điện tử hơn một giờ một ngày.
3. Trường chúng tôi cấm điện thoại trong lớp.
4. Cha của chúng tôi không cho phép TV trong phòng ngủ của chúng tôi. Chúng tôi luôn xem TV ở tầng dưới cùng nhau.