Từ vựng Unit 1 Tiếng Anh lớp 7 Global Success
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Nghĩa |
Belong to | v | /bɪˈlɒŋ tu/ | Thuộc về |
Benefit | n | /ˈbenɪfɪt/ | Lợi ích |
Bug | n | /bʌɡ/ | Con bọ |
Cardboard | n | /ˈkɑːdbɔːd/ | Bìa các tông |
Dollhouse | n | /ˈdɒlhaʊs/ | Nhà búp bê |
Gardening | n | /ˈɡɑːdnɪŋ/ | Làm vườn |
Glue | n | /ɡluː/ | Keo dán/ hồ |
Horse riding | n | /ˈhɔːs raɪdɪŋ/ | Cưỡi ngựa |
Insect | n | /ˈɪnsekt/ | Côn trùng |
Jogging | n | /ˈdʒɒɡɪŋ/ | Đi/ chạy bộ thư giãn |
Making models | /ˈmeɪkɪŋ ˈmɒdlz/ | Làm mô hình | |
Maturity | n | /məˈtʃʊərəti/ | Sự trưởng thành |
Patient | adj | /ˈpeɪʃnt/ | Kiên nhẫn |
Popular | adj | /ˈpɒpjələ(r)/ | Được nhiều người ưa thích |
Responsibility | n | /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ | Sự chịu trách nhiệm |
Set | v | /set/ | (Mặt trời) lặn |
Stress | n | /stres/ | Sự căng thẳng |
Take on | /teɪk ɒn/ | Nhận thêm | |
Unusual | adj | /ʌnˈjuːʒuəl/ | Khác thường |
Valuable | adj | /ˈvæljuəbl/ | Quý giá |
Yoga | n | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Xem thêm lời giải bài tập Tiếng anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Getting started trang 8, 9 Unit 1
A closer look 1 trang 10, 11 Unit 1
A closer look 2 trang 11, 12 Unit 1
Communication trang 13 Unit 1
Skills 1 trang 14 Unit 1
Skills 2 trang 15 Unit 1
Looking back trang 16 Unit 1
Project trang 17 Unit 1
Xem thêm các bài Từ vựng Tiếng anh lớp 7 Global Success Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Từ vựng Unit 1: Hobbies
Từ vựng Unit 2: Healthy living
Từ vựng Unit 3: Community
Từ vựng Unit 4: Music and arts
Từ vựng Unit 5: Food and drink
Xem thêm các bài giải SGK Tiếng Anh lớp 7 Kết nối tri thức hay, chi tiết khác:
Unit 1: Hobbies
Unit 2: Healthy living
Unit 3: Community
Review 1
Unit 4: Music and arts