Ngữ pháp Tiếng Anh 7 Unit 6: A visit to a school
Prepositions of time and place (Giới từ chỉ thời gian và nơi chốn)
1. Giới từ
– Giới từ là từ hoặc nhóm từ thường được dùng trước danh từ hoặc đại từ để chỉ sự liên hệ giữa danh từ hoặc đại từ này với các thành phần khác trong câu.
– Chức năng: Giới từ có hai chức năng quan trọng là chức năng xác định và chức năng bổ trợ.
2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ |
Thời gian |
Ví dụ |
In (trong, vào) |
Tháng, năm, mùa, thập niên, thập kỉ, các buổi trong ngày (trừ at night), cụm từ cố định |
– in January: vào tháng 1 |
On (vào) |
Các ngày trong tuần, ngày tháng, ngày tháng năm và các ngày cụ thể, cụm từ cố định |
– on Monday: Vào ngày thứ 2
|
At (vào lúc) |
Thời gian trong ngày, các dịp lễ, cụm từ cố định |
– at 10 o’clock: lúc 10 giờ đúng |
3. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ |
Nơi chốn |
Ví dụ |
In (trong, ở) |
– Khoảng không gian lớn như vũ trụ, thành phố, thị trấn, quốc gia. – Khoảng không gian chứa nước – Các hàng, đường thẳng – Khoảng không gian khép kín như phòng, tòa nhà, cái hộp – In (không có mạo từ): chỉ một người đang ở nơi nào đó – Phương hướng |
– in space: trong vũ trụ – in Danang city: trong thành phố Đà Nẵng – in Vietnam: ở Việt Nam – in the ocean: trong đại dương – in the lake: trong hồ – in a row: trong 1 hàng ngang – in a queue: trong một hàng – in the room: trong phòng – in the box: trong thùng – in this office: trong cơ quan này – in prison: trong tù – in the South/ East/ West/ North: phía Nam/ Đông/ Tây/ Bắc |
On (trên, có bề mặt tiếp xúc) |
– Vị trí trên bề mặt – Trước tên đường – Phương tiện đi lại (trừ car, taxi) – Chỉ vị trí – Cụm cố định |
– on the floor: trên sàn – on the chair: trên ghế – on the beach: trên biển – on Le Loi Street: trên đường Lê Lợi – on the train: trên tàu – on the bus: trên xe buýt – on the left/ right: bên trái/ phải – on the top of: trên đỉnh của – on phone: nói chuyện trên điện thoại – on the average: trung bình |
At (ở) |
– Địa điểm cụ thể – Chỉ số nhà – Chỉ nơi làm việc, học tập – Chỉ những sự kiện, những bữa tiệc |
– at the airport: ở sân bay – at the shop: ở shop – at 50 Tran Hung Dao Street: ở số 50 đường Trần Hưng Đạo. – at work/ school/ college/ university: ở chỗ làm/trường/cao đẳng/đại học. – at the party: tại buổi tiệc – at the concert: tại buổi hòa nhạc |
Xem thêm các bài Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 7 Global success hay, chi tiết khác:
Ngữ pháp Unit 5: Food and drink
Ngữ pháp Unit 6: A visit to a school
Ngữ pháp Unit 7: Traffic
Ngữ pháp Unit 8: Films
Ngữ pháp Unit 9: Festivals around the world